CTCP Tập đoàn EverLand (HOSE: EVG)
Everland Group Joint Stock Company
4,970
Mở cửa4,990
Cao nhất4,990
Thấp nhất4,880
KLGD722,400
Vốn hóa1,069.79
Dư mua10,500
Dư bán23,600
Cao 52T 8,200
Thấp 52T3,200
KLBQ 52T2,979,796
NN mua-
% NN sở hữu0.42
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.05
EPS157
P/E31.77
F P/E13.76
BVPS12,215
P/B0.41
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Đình Vinh | CTHĐQT | 1972 | T.S QTKD/T.S Luật | 56,669,100 | 2011 |
Ông Nguyễn Thúc Cẩn | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1972 | CN QTKD/CN Kinh tế | 16,143,750 | 2014 | |
Bà Dương Thị Vân Anh | TVHĐQT | 1983 | CN Kế toán | 1,575,000 | 2016 | |
Ông Ngô Việt Hưng | TVHĐQT | - | N/a | 50 | Độc lập | |
Ông Lê Đình Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN TCKT | 4,534,925 | 2011 | |
Bà Nguyễn Tâm Băng | KTT | 1978 | ThS Kế toán | N/A | ||
Bà Cao Thị Hòa | Trưởng BKS | 1990 | ThS Luật/CN Tiếng Anh | N/A | ||
Ông Nguyễn Hà Nguyên | Thành viên BKS | 1981 | CN Tiếng Anh/CN Quản lý đất đai | 1,155 | 2017 | |
Bà Vũ Minh Huệ | Thành viên BKS | 1980 | CN Tiếng Anh/CN Quản lý hành chính | 1,050 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Đình Vinh | CTHĐQT | 1972 | T.S QTKD/T.S Luật | 56,669,100 | 2011 |
Ông Nguyễn Thúc Cẩn | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 16,143,750 | 2014 | |
Bà Dương Thị Vân Anh | TVHĐQT | 1983 | CN Kế toán | 1,575,000 | 2016 | |
Ông Ngô Việt Hưng | TVHĐQT | - | N/a | 50 | Độc lập | |
Ông Lê Đình Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN TCKT | 1,686,125 | 2011 | |
Bà Nguyễn Tâm Băng | KTT | 1978 | ThS Kế toán | N/A | ||
Bà Cao Thị Hòa | Trưởng BKS | 1990 | Thạc sỹ luật học | N/A | ||
Ông Nguyễn Hà Nguyên | Thành viên BKS | 1981 | 1,155 | 2017 | ||
Bà Vũ Minh Huệ | Thành viên BKS | 1980 | CN Hành Chánh/CN Anh văn | 1,050 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lê Đình Vinh | CTHĐQT | 1972 | T.S QTKD/T.S Luật | 56,669,100 | 2011 |
Ông Nguyễn Thúc Cẩn | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 16,143,750 | 2014 | |
Bà Dương Thị Vân Anh | TVHĐQT | 1983 | CN Kế toán | 1,575,000 | 2016 | |
Ông Ngô Việt Hưng | TVHĐQT | - | N/a | 50 | Độc lập | |
Ông Lê Đình Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN TCKT | 4,534,925 | 2011 | |
Bà Khương Thị Hường | KTT | 1984 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Cao Thị Hòa | Trưởng BKS | 1990 | Thạc sỹ luật học | N/A | ||
Ông Nguyễn Hà Nguyên | Thành viên BKS | 1981 | 1,100 | 2017 | ||
Bà Vũ Minh Huệ | Thành viên BKS | 1980 | CN Hành Chánh/CN Anh văn | 1,050 | 2010 |