CTCP Tập đoàn EverLand (HOSE: EVG)
Everland Group Joint Stock Company
5,950
Mở cửa5,820
Cao nhất5,990
Thấp nhất5,820
KLGD463,400
Vốn hóa1,280.74
Dư mua19,000
Dư bán80,100
Cao 52T 7,900
Thấp 52T4,800
KLBQ 52T1,867,164
NN mua84,300
% NN sở hữu0.58
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.19
EPS210
P/E28.17
F P/E13.43
BVPS13,120
P/B0.45
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Đình Vinh | CTHĐQT | 1972 | T.S QTKD/T.S Luật | 56,669,100 | 2011 |
Ông Nguyễn Thúc Cẩn | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1972 | CN QTKD/CN Kinh tế | 16,143,750 | 2014 | |
Bà Dương Thị Vân Anh | TVHĐQT | 1983 | CN Kế toán | 1,575,000 | 2016 | |
Ông Ngô Việt Hưng | TVHĐQT | 1974 | Cử nhân | 50 | Độc lập | |
Ông Lê Đình Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN TCKT | 6,514,525 | 2011 | |
Ông Phạm Văn Trọng | KTT | - | CN QTKD/CN Kế toán | N/A | ||
Bà Cao Thị Hòa | Trưởng BKS | 1990 | ThS Luật/CN Tiếng Anh | N/A | ||
Ông Nguyễn Hà Nguyên | Thành viên BKS | 1981 | CN Tiếng Anh/CN Quản lý đất đai | 1,155 | 2017 | |
Bà Vũ Minh Huệ | Thành viên BKS | 1980 | CN Tiếng Anh/CN Quản lý hành chính | 1,050 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Đình Vinh | CTHĐQT | 1972 | T.S QTKD/T.S Luật | 56,669,100 | 2011 |
Ông Nguyễn Thúc Cẩn | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1972 | CN QTKD/CN Kinh tế | 16,143,750 | 2014 | |
Bà Dương Thị Vân Anh | TVHĐQT | 1983 | CN Kế toán | 1,575,000 | 2016 | |
Ông Ngô Việt Hưng | TVHĐQT | - | N/a | 50 | Độc lập | |
Ông Lê Đình Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN TCKT | 4,534,925 | 2011 | |
Bà Nguyễn Tâm Băng | KTT | 1978 | ThS Kế toán | N/A | ||
Bà Cao Thị Hòa | Trưởng BKS | 1990 | ThS Luật/CN Tiếng Anh | N/A | ||
Ông Nguyễn Hà Nguyên | Thành viên BKS | 1981 | CN Tiếng Anh/CN Quản lý đất đai | 1,155 | 2017 | |
Bà Vũ Minh Huệ | Thành viên BKS | 1980 | CN Tiếng Anh/CN Quản lý hành chính | 1,050 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Đình Vinh | CTHĐQT | 1972 | T.S QTKD/T.S Luật | 56,669,100 | 2011 |
Ông Nguyễn Thúc Cẩn | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 16,143,750 | 2014 | |
Bà Dương Thị Vân Anh | TVHĐQT | 1983 | CN Kế toán | 1,575,000 | 2016 | |
Ông Ngô Việt Hưng | TVHĐQT | - | N/a | 50 | Độc lập | |
Ông Lê Đình Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN TCKT | 1,686,125 | 2011 | |
Bà Nguyễn Tâm Băng | KTT | 1978 | ThS Kế toán | N/A | ||
Bà Cao Thị Hòa | Trưởng BKS | 1990 | Thạc sỹ luật học | N/A | ||
Ông Nguyễn Hà Nguyên | Thành viên BKS | 1981 | 1,155 | 2017 | ||
Bà Vũ Minh Huệ | Thành viên BKS | 1980 | CN Hành Chánh/CN Anh văn | 1,050 | 2010 |