Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực (HOSE: EVF)
EVN Finance Joint Stock Company
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
16,400
Mở cửa16,500
Cao nhất16,600
Thấp nhất15,550
KLGD7,764,000
Vốn hóa5,757.45
Dư mua132,300
Dư bán501,900
Cao 52T 16,700
Thấp 52T6,300
KLBQ 52T1,273,480
NN mua23,900
% NN sở hữu0.87
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.11
EPS1,135
P/E14.06
F P/E12.37
BVPS12,876
P/B1.24
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Hoàng Văn Ninh | CTHĐQT | 1965 | T.S K.Tế | 207,522 | 2008 |
Bà Cao Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1968 | ThS QTKD/KS K.Tế Năng lượng | 161,677 | 2008 | |
Ông Lê Mạnh Linh | TVHĐQT | 1984 | N/a | 7,023 | 2020 | |
Bà Nguyễn Thúy Trang | TVHĐQT | 1963 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Phạm Trung Kiên | TVHĐQT | 1979 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hoàng Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế đối ngoại/Thạc sỹ Quản trị quốc tế/CN Marketing | 17,299,111 | 2014 | |
Ông Đào Lê Huy | Phó TGĐ | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Thế Hưng | Phó TGĐ | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1977 | 29,049 | 2008 | ||
Ông Mai Danh Hiền | Phó TGĐ | 1984 | ThS Kế toán | 2021 | ||
Ông Tống Nhật Linh | KTT | 1988 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Tuấn | Trưởng BKS | 1964 | 70,233 | 2008 | ||
Bà Đỗ Thị Hà | Thành viên BKS | 1970 | 30,983 | 2007 | ||
Ông Lê Long Giang | Thành viên BKS | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2021 | ||
Ông Nguyễn Xuân Điệp | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 1,404 | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Hoàng Văn Ninh | CTHĐQT | 1965 | T.S K.Tế | 180,090 | 2008 |
Bà Cao Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1968 | ThS QTKD/KS K.Tế Năng lượng | 140,306 | 2008 | |
Ông Lê Mạnh Linh | TVHĐQT | - | N/a | 6,095 | 2020 | |
Bà Nguyễn Thuý Trang | TVHĐQT | 1963 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Phạm Trung Kiên | TVHĐQT | 1979 | N/a | - | Độc lập | |
Ông Nguyễn Hoàng Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế đối ngoại/Thạc sỹ Quản trị quốc tế/CN Marketing | 12,190 | 2014 | |
Ông Đào Lê Huy | Phó TGĐ | 1973 | N/a | - | N/A | |
Ông Hoàng Thế Hưng | Phó TGĐ | 1981 | N/a | - | N/A | |
Ông Lâm Nguyễn Thiện Nhơn | Phó TGĐ | 1978 | CN Luật | - | 2019 | |
Ông Lê Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1977 | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Marketing | 25,210 | 2008 | |
Ông Mai Danh Hiền | Phó TGĐ | 1984 | ThS Kế toán | 2021 | ||
Ông Mai Xuân Đông | Phó TGĐ | 1966 | ThS QTKD | 4,705 | 2012 | |
Ông Tống Nhật Linh | KTT | 1988 | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Tuấn | Trưởng BKS | 1964 | CN Kế toán/Thạc sỹ MBA | 60,950 | 2008 | |
Bà Đỗ Thị Hà | Thành viên BKS | 1970 | CN Kế toán/ThS K.Tế Tài chính | 26,888 | 2007 | |
Ông Lê Long Giang | Thành viên BKS | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | - | 2021 | |
Ông Nguyễn Xuân Điệp | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 1,219 | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Hoàng Văn Ninh | CTHĐQT | 1965 | T.S K.Tế | 190,800 | 2008 |
Bà Cao Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1968 | ThS QTKD/KS K.Tế Năng lượng | 122,006 | 2008 | |
Ông Lê Mạnh Linh | TVHĐQT | - | CN Kinh tế/ThS Luật | 2020 | ||
Bà Nguyễn Thuý Trang | TVHĐQT | 1963 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hoàng Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế đối ngoại/Thạc sỹ Quản trị quốc tế/CN Marketing | 10,600 | 2014 | |
Ông Đào Lê Huy | Phó TGĐ | 1973 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Hoàng Thế Hưng | Phó TGĐ | 1981 | CN CNTT/Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Lê Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1977 | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Marketing | 21,922 | 2008 | |
Ông Mai Danh Hiền | KTT/GĐ Tài chính | 1984 | ThS Kế toán/CN Kiểm toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Tuấn | Trưởng BKS | 1964 | ThS QTKD/CN Kế toán | 53,000 | 2008 | |
Bà Đỗ Thị Hà | Thành viên BKS | 1970 | CN Kế toán/ThS K.Tế Tài chính | 23,381 | 2007 | |
Ông Nguyễn Xuân Điệp | Thành viên BKS | 1984 | CN Tài chính - Ngân hàng | 1,060 | 2015 |