CTCP Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội (UPCoM: EPH)
Ha Noi Education Publishing Services JSC
Công nghệ và thông tin
/ Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet
/ Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục
15,200
Mở cửa15,200
Cao nhất15,200
Thấp nhất15,200
KLGD
Vốn hóa38
Dư mua
Dư bán300
Cao 52T 17,000
Thấp 52T9,900
KLBQ 52T372
NN mua-
% NN sở hữu0.17
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.08
Beta-0.21
EPS-331
P/E-45.90
F P/E5
BVPS11,203
P/B1.36
# | Họ và tên | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | |||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Trần Quang Vinh CTHĐQT | |||||
2 | Ông Quách Tất Kiên TVHĐQT | |||||
3 | Bà Phạm Thị Hồng GĐ/TVHĐQT | |||||
4 | Bà Nguyễn Hiền Trang TVHĐQT/Phó GĐ | |||||
5 | Ông Chu Quang Tuyến TVHĐQT | |||||
Vị thế công ty
Chiến lược phát triển
Triển vọng công ty
Rủi ro kinh doanh
Sản phẩm dịch vụ chính
Mốc lịch sử
- 27/02/2009 là ngày thành lập Công ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội.
- Tháng 3/2009: Vốn điều lệ 15 tỷ đồng.
- Tháng 4/2017: Tăng vốn điều lệ lên 25 tỷ đồng.
- Ngày 21/12/2017 là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 12,900 đ/ CP.
Niêm yết
Ngày giao dịch đầu tiên | 21/12/2017 |
Giá ngày GD đầu tiên | 12,900 |
KL Niêm yết lần đầu | 2,500,000 |
KL Niêm yết hiện tại | 2,500,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành | 2,500,000 |
Tư vấn niêm yết |
Tổ chức kiểm toán
# | Tên tổ chức | Năm |
---|---|---|
1 | AASC | 2023 |
2 | 2022 | |
3 | 2021 | |
4 | 2020 | |
5 | 2019 | |
Thay đổi vốn điều lệ
Đại diện theo pháp luật
• Họ và tên | Ms. Phạm Thị Hồng |
• Chức vụ | Giám Đốc |
• Số CMND | |
• Thường trú |
Đại diện công bố thông tin
• Họ và tên | Ms. Trần Hoàng Mai |
• Chức vụ | CV Kế toán - Tài vụ |
• Điện thoại |
Thông tin thành lập
Loại hình công ty | Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập | 227/QĐ_NXBGD |
Giấy phép Kinh Doanh | 0103488607 |
Mã số thuế | 0103488607 |
Trụ sở chính | |
• Địa chỉ | 187B Giảng Võ - P.Cát Linh - Đống Đa - Tp.Hà Nội |
• Điện thoại | (84.24) 3512 2068 |
• Fax | (84.24) 3512 3278 |
info@xbgdhn.vn | |
• Website | http://xbgdhn.vn |
Văn phòng đại diện | |
Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu
% Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu so với khối lượng cổ phiếu lưu hành