Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (HOSE: EIB)
Vietnam Commercial Joint Stock Export Import Bank
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
17,600
Mở cửa17,650
Cao nhất17,700
Thấp nhất17,550
KLGD1,055,100
Vốn hóa30,639.24
Dư mua433,600
Dư bán227,200
Cao 52T 22,000
Thấp 52T15,900
KLBQ 52T9,337,174
NN mua-
% NN sở hữu3.51
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.79
EPS1,437
P/E12.29
F P/E12.33
BVPS12,893
P/B1.37
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 408,215 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 709,565,205 | 57.43 | |||
Tổ chức nước ngoài | 233,404,160 | 18.89 | |||
Tổ chức trong nước | 292,145,324 | 23.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 373,264 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 493,341,834 | 39.93 | |||
Tổ chức nước ngoài | 365,966,088 | 29.62 | |||
Tổ chức trong nước | 375,841,718 | 30.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 287,647 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 487,136,766 | 39.43 | |||
Tổ chức nước ngoài | 370,368,891 | 29.98 | |||
Tổ chức trong nước | 377,729,600 | 30.57 |