CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội (HNX: EBS)
Educational Book JSC In Hanoi City
Công nghệ và thông tin
/ Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet
/ Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục
11,400
Mở cửa10,700
Cao nhất11,400
Thấp nhất10,700
KLGD4,000
Vốn hóa113.61
Dư mua2,200
Dư bán1,300
Cao 52T 14,200
Thấp 52T7,900
KLBQ 52T2,185
NN mua-
% NN sở hữu8.11
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.07
Beta-0.06
EPS1,568
P/E7.27
F P/E11.65
BVPS15,164
P/B0.75
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Ngô Trọng Vinh | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 1,332,983 | 2009 |
Ông Ngô Anh Phương | Phó CTHĐQT | 1994 | CN Tài Chính | 974,600 | N/A | |
Bà Lâm Quỳnh Hương | TVHĐQT | 1978 | CN Ngoại ngữ | 2019 | ||
Bà Ngô Phương Anh | TVHĐQT | 1992 | CN Báo chí | 3,516,700 | N/A | |
Bà Ngô Thị Thanh Huyền | TVHĐQT | 1971 | CN Quản lý kinh tế | 432,900 | 2019 | |
Ông Tô Thanh Bình | TVHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | ThS Kinh tế | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thị Hoa | KTT | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Trọng Hà | Trưởng BKS | 1969 | CN Kinh tế | 974,600 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mai | Thành viên BKS | 1991 | N/a | - | 2023 | |
Ông Trần Văn Quế | Thành viên BKS | 1981 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Ngô Trọng Vinh | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 1,332,983 | 2009 |
Ông Ngô Anh Phương | Phó CTHĐQT | 1994 | CN Tài Chính | 974,600 | N/A | |
Bà Lâm Quỳnh Hương | TVHĐQT | 1978 | CN Ngoại ngữ | 2019 | ||
Bà Ngô Phương Anh | TVHĐQT | 1992 | CN Báo chí | 2,410,200 | N/A | |
Bà Ngô Thị Thanh Huyền | TVHĐQT | 1971 | CN Quản lý kinh tế | 432,900 | 2019 | |
Ông Tô Thanh Bình | TVHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | ThS Kinh tế | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thị Hoa | KTT | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Trọng Hà | Trưởng BKS | 1969 | CN Kinh tế | 974,600 | N/A | |
Bà Lý Thúy Lan | Thành viên BKS | 1985 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Văn Quế | Thành viên BKS | 1981 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Ngô Trọng Vinh | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 1,464,883 | 2009 |
Ông Ngô Anh Phương | Phó CTHĐQT | 1994 | CN Tài Chính | 1,106,500 | N/A | |
Bà Lâm Quỳnh Hương | TVHĐQT | 1978 | CN Ngoại ngữ | 1,106,500 | 2019 | |
Bà Ngô Phương Anh | TVHĐQT | 1992 | CN Báo chí | 3,516,700 | N/A | |
Bà Ngô Thị Thanh Huyền | TVHĐQT | 1971 | CN Quản lý kinh tế | 432,900 | 2019 | |
Ông Tô Thanh Bình | TVHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | ThS Kinh tế | 2019 | ||
Bà Đặng Thị Như | Phó TGĐ | 1977 | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hoa | KTT | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Trọng Hà | Trưởng BKS | 1969 | CN Kinh tế | 1,106,500 | N/A | |
Bà Lý Thúy Lan | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Văn Quế | Thành viên BKS | 1981 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A |