CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ (UPCoM: DSP)
Phu Tho Tourist Service JSC
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
/ Công nghiệp giải trí và vui chơi có thưởng
/ Khu vui chơi giải trí
10,800
Mở cửa10,800
Cao nhất10,800
Thấp nhất10,800
KLGD100
Vốn hóa1,281.79
Dư mua2,100
Dư bán2,400
Cao 52T 20,200
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T1,689
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-1.46
EPS36
P/E281.81
F P/E16.58
BVPS7,984
P/B1.27
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Việt Anh | CTHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 17,053,595 | 2016 |
Ông Nguyễn Đông Hòa | TVHĐQT | 1968 | Thạc sỹ | 19,820,228 | N/A | |
Ông Nguyễn Lâm Tùng | TVHĐQT | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Anh | TVHĐQT | 1966 | CN Luật gia kinh tế | 19,827,728 | 2010 | |
Ông Nguyễn Tiến Đạt | TVHĐQT | 1975 | CN Luật/ThS QTKD | 18,514,704 | N/A | |
Ông Phương Xuân Thụy | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Bá | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 7,000 | N/A | |
Ông Lê Song Trọng Chinh | Phó TGĐ | 1975 | ThS Tài chính | 2016 | ||
Ông Huỳnh Ngọc Cách | KTT | 1969 | ĐH Kinh tế | 5,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Nguyên | Trưởng BKS | 1968 | CN QTKD | 12,400 | 2009 | |
Bà Hồ Thị Ngọc Như | Thành viên BKS | 1965 | CN QTKD | 5,500 | 1989 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Tâm | Thành viên BKS | 1974 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Việt Anh | CTHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 17,053,595 | 2016 |
Ông Nguyễn Đông Hòa | TVHĐQT | 1968 | Thạc sỹ | 19,820,228 | N/A | |
Ông Nguyễn Lâm Tùng | TVHĐQT | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Đạt | TVHĐQT | 1975 | CN Luật/ThS QTKD | 18,514,704 | N/A | |
Ông Phương Xuân Thụy | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | CN Luật | 19,827,728 | 2010 | |
Ông Hoàng Văn Bá | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | ThS QTKD | 7,000 | N/A | |
Ông Lê Song Trọng Chinh | Phó TGĐ | 1975 | ThS Tài chính | 2016 | ||
Ông Huỳnh Ngọc Cách | KTT | 1969 | ĐH Kinh tế | 60,400 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Nguyên | Trưởng BKS | 1968 | CN QTKD | 12,400 | 2009 | |
Bà Hồ Thị Ngọc Như | Thành viên BKS | 1965 | CN QTKD | 5,500 | 1989 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Tâm | Thành viên BKS | 1974 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Trần Việt Anh | CTHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 17,053,595 | 2016 |
Ông Nguyễn Đông Hòa | TVHĐQT | 1968 | Thạc sỹ | 19,820,228 | N/A | |
Ông Nguyễn Lâm Tùng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Đạt | TVHĐQT | 1975 | CN Luật/ThS QTKD | 18,514,704 | N/A | |
Ông Phương Xuân Thụy | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | CN Luật | 19,827,728 | 2010 | |
Ông Hoàng Văn Bá | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | ThS QTKD | 7,000 | N/A | |
Ông Lê Song Trọng Chinh | Phó TGĐ | 1975 | ThS Tài chính | 2016 | ||
Ông Huỳnh Ngọc Cách | KTT | 1969 | ĐH Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nguyên | Trưởng BKS | 1968 | CN QTKD | 12,400 | 2009 | |
Bà Hồ Thị Ngọc Như | Thành viên BKS | 1965 | CN QTKD | 5,500 | 1989 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Tâm | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |