CTCP Công viên nước Đầm Sen (HOSE: DSN)
Dam Sen Water Park Corporation
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
/ Công nghiệp giải trí và vui chơi có thưởng
/ Khu vui chơi giải trí
54,900
Mở cửa55,000
Cao nhất55,500
Thấp nhất54,900
KLGD4,200
Vốn hóa663.36
Dư mua3,000
Dư bán3,000
Cao 52T 57,200
Thấp 52T48,500
KLBQ 52T20,868
NN mua-
% NN sở hữu17.53
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.06
EPS9,320
P/E5.96
F P/E6.45
BVPS26,226
P/B2.12
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 2,200,662 | 18.21 | ||
CĐ trong nước | 9,882,347 | 81.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 2,654,743 | 21.97 | ||
CĐ trong nước | 9,428,266 | 78.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 2,165,123 | 18.61 | ||
CĐ trong nước | 9,467,886 | 81.39 |