CTCP Công viên nước Đầm Sen (HOSE: DSN)
Dam Sen Water Park Corporation
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
/ Công nghiệp giải trí và vui chơi có thưởng
/ Khu vui chơi giải trí
55,000
Mở cửa56,000
Cao nhất56,300
Thấp nhất54,500
KLGD31,100
Vốn hóa664.57
Dư mua1,800
Dư bán4,100
Cao 52T 57,200
Thấp 52T48,500
KLBQ 52T20,780
NN mua500
% NN sở hữu17.66
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.06
EPS9,320
P/E6.01
F P/E6.51
BVPS26,226
P/B2.14
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Việt Anh | CTHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 2,026,217 | N/A |
Ông Phương Xuân Thụy | TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Trần Oanh | TVHĐQT | 1977 | Thạc sỹ Kiến trúc | N/A | ||
Ông Vũ Ngọc Tuấn | TGĐ | 1963 | CN Kinh tế | 7,550 | 2004 | |
Ông Nguyễn Quang Trường | Phó TGĐ | 1973 | CN TCKT | 15,730 | 2000 | |
Bà Trần Thị Châu Dân | KTT | 1978 | CN TCKT | 1,075 | N/A | |
Bà Bùi Thị Kim Tuyền | Trưởng BKS | 1983 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Huỳnh Ngọc Cách | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nguyên | Thành viên BKS | 1968 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Việt Anh | CTHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 2,026,217 | N/A |
Ông Phạm Duy Hưng | Phó CTHĐQT Thường trực | 1953 | ĐH Kinh tế | 41,551 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Anh | Phó CTHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | 2,026,217 | N/A | |
Ông Lê Khắc Lân | TVHĐQT | 1964 | N/a | Độc lập | ||
Bà Lê Thị Lan Hương | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Phương Xuân Thụy | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Ngọc Tuấn | TGĐ | 1963 | CN Kinh tế | 7,550 | 2004 | |
Ông Nguyễn Quang Trường | Phó TGĐ | 1973 | CN TCKT | 15,730 | 2000 | |
Bà Trần Thị Châu Dân | KTT | 1978 | CN TCKT | 1,075 | N/A | |
Ông Đặng Ngọc Thiên Tử | Trưởng BKS | 1952 | CN Thương mại | 27,885 | 1998 | |
Bà Bùi Thị Kim Tuyền | Thành viên BKS | 1983 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nguyên | Thành viên BKS | 1968 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Phạm Duy Hưng | CTHĐQT | - | N/a | 41,551 | N/A |
Ông Nguyễn Quốc Anh | Phó CTHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | 2,026,217 | N/A | |
Ông Lê Khắc Lân | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Lê Thị Lan Hương | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phương Xuân Thụy | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Việt Anh | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 2,026,217 | N/A | |
Ông Vũ Ngọc Tuấn | TGĐ | 1963 | CN Kinh tế | 7,550 | 2004 | |
Ông Nguyễn Quang Trường | Phó TGĐ | 1973 | CN TCKT | 15,730 | 2000 | |
Bà Trần Thị Châu Dân | KTT | 1978 | CN TCKT | 1,075 | N/A | |
Ông Đặng Ngọc Thiên Tử | Trưởng BKS | 1952 | CN Thương mại | 27,885 | 1998 | |
Bà Bùi Thị Kim Tuyền | Thành viên BKS | 1983 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nguyên | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |