Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Chứng khoán DNSE (HOSE: DSE)

DNSE Securities JSC

24,550

-150 (-0.61%)
09/12/2024 11:49

Mở cửa24,700

Cao nhất24,700

Thấp nhất24,550

KLGD147,100

Vốn hóa8,101.50

Dư mua57,400

Dư bán64,200

Cao 52T 28,100

Thấp 52T21,400

KLBQ 52T270,048

NN mua-

% NN sở hữu13.31

Cổ tức TM500

T/S cổ tức0.02

Beta1.17

EPS748

P/E33.03

F P/E47.95

BVPS12,611

P/B1.96

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng DSE: VND VGI SSI BID BVH
Trending: FPT (93,678) - HPG (88,150) - MBB (54,688) - VND (51,624) - VHM (48,218)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
DNSE được Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước cấp Giấy phép Thành lập và Hoạt động ngày 30/10/2007. Hiện nay, với số vốn điều lệ 3,000 tỷ đồng, DNSE hoạt động với các nghiệp vụ kinh doanh bao gồm: môi giới chứng khoán, lưu ký chứng khoán, tư vấn đầu tư chứng khoán, tự doanh chứng khoán, tư vấn tài chính doanh nghiệp và đang tiến hành bổ sung nghiệp vụ bảo lãnh phát hành chứng khoán.
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
Biểu đồ
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.