CTCP Cao su Đà Nẵng (HOSE: DRC)
Danang Rubber Joint Stock Company
29,000
Mở cửa28,900
Cao nhất29,400
Thấp nhất28,050
KLGD1,353,100
Vốn hóa3,444.99
Dư mua8,300
Dư bán59,200
Cao 52T 35,800
Thấp 52T18,700
KLBQ 52T738,089
NN mua230,600
% NN sở hữu12.67
Cổ tức TM1,800
T/S cổ tức0.06
Beta0.77
EPS2,286
P/E12.84
F P/E13.21
BVPS15,997
P/B1.83
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
12/01/2023 | Cá nhân nước ngoài | 797,118 | 0.67 | ||
Cá nhân trong nước | 38,556,187 | 32.46 | |||
CĐ Nhà nước | 59,999,358 | 50.51 | |||
Tổ chức nước ngoài | 8,635,379 | 7.27 | |||
Tổ chức trong nước | 10,804,563 | 9.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 719,061 | 0.61 | ||
Cá nhân trong nước | 45,579,930 | 38.37 | |||
CĐ Nhà nước | 59,999,358 | 50.51 | |||
Tổ chức nước ngoài | 7,139,008 | 6.01 | |||
Tổ chức trong nước | 5,355,248 | 4.51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/11/2020 | Cá nhân nước ngoài | 951,233 | 0.80 | ||
Cá nhân trong nước | 34,550,921 | 29.09 | |||
Tổ chức nước ngoài | 20,751,919 | 17.47 | |||
Tổ chức trong nước | 2,539,174 | 2.14 |