Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo
Hướng dẫn sử dụng

CTCP Cao su Đà Nẵng (HOSE: DRC)

Danang Rubber Joint Stock Company

22,800

(%)
01/12/2023 12:44

Mở cửa22,800

Cao nhất22,800

Thấp nhất22,700

KLGD27,900

Vốn hóa2,708.47

Dư mua7,800

Dư bán2,900

Cao 52T 24,700

Thấp 52T18,600

KLBQ 52T350,075

NN mua800

% NN sở hữu12.78

Cổ tức TM1,800

T/S cổ tức0.08

Beta0.82

EPS1,969

P/E11.58

F P/E10.26

BVPS15,288

P/B1.49

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng DRC: HPG LAS SRC CSM HSG
Trending: NVL (107,487) - HPG (89,112) - DIG (61,311) - CEO (57,773) - HAG (52,178)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Cao su Đà Nẵng (DRC) tiền thân là một xưởng đắp vỏ xe ô tô thành lập năm 1975. DRC trực thuộc Tổng Công ty Hóa chất Việt Nam và là một trong 3 doanh nghiệp sản xuất săm lốp hàng đầu đang niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Năm 2006, DRC chuyển sang hoạt động theo mô hình cổ phần. Công ty chuyên sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại sản phẩm và vật tư thiết bị cho ngành công nghiệp cao su với s... Xem thêm
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
01/12/202322,800 (0.00%)27,900
30/11/202322,800-350 (-1.51%)153,600
29/11/202323,150150 (+0.65%)122,900
28/11/202323,000100 (+0.44%)88,400
27/11/202322,900-50 (-0.22%)95,700
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
08/06/2023Trả cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, 1,300 đồng/CP
11/01/2023Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 500 đồng/CP
01/06/2022Trả cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, 1,200 đồng/CP
17/12/2021Trả cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, 500 đồng/CP
07/06/2021Trả cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 MAS (CK Mirae Asset) 50 0 24/11/2023
2 SSI (CK SSI) 50 0 27/11/2023
3 TCBS (CK Kỹ Thương) 50 0 27/11/2023
4 HSC (CK Tp. HCM) 50 0 06/11/2023
5 VNDIRECT (CK VNDirect) 50 0 06/11/2023
6 VPS (CK VPS) 50 0 17/10/2023
7 MBS (CK MB) 50 0 31/10/2023
8 KIS (CK KIS) 40 0 23/10/2023
9 Vietcap (CK Bản Việt) 50 0 27/11/2023
10 VCBS (CK Vietcombank) 50 0 30/08/2023
11 KBSV (CK KB Việt Nam) 50 0 09/11/2023
12 FPTS (CK FPT) 40 0 24/11/2023
13 BSC (CK BIDV) 50 0 16/11/2023
14 MBKE (CK MBKE) 50 0 01/11/2023
15 ACBS (CK ACB) 50 0 23/11/2023
16 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 01/11/2023
17 BVSC (CK Bảo Việt) 50 0 15/09/2023
18 VDSC (CK Rồng Việt) 50 0 06/11/2023
19 YSVN (CK Yuanta) 50 0 27/11/2023
20 PHS (CK Phú Hưng) 50 0 21/11/2023
21 Vietinbank Securities (CK Vietinbank) 40 0 02/05/2019
22 VIX (CK IB) 50 0 24/10/2023
23 SSV (CK Shinhan) 30 0 28/11/2023
24 DNSE (CK Đại Nam) 50 0 17/11/2023
25 Pinetree Securities (CK Pinetree) 40 0 23/10/2023
26 AGRISECO (CK Agribank) 50 0 15/11/2023
27 PSI (CK Dầu khí) 50 0 09/11/2023
28 ABS (CK An Bình) 40 0 02/11/2023
29 FNS (CK Funan) 50 0 24/11/2023
30 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
31 EVS (CK Everest) 50 0 01/11/2023
32 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 09/11/2023
33 APEC (CK Châu Á TBD) 50 0 18/09/2023
34 BOS (CK BOS) 40 0 06/11/2023
35 APG (CK An Phát) 50 0 20/10/2023
36 TVB (CK Trí Việt) 50 0 31/08/2023
16/10/2023BCTC quý 3 năm 2023
16/10/2023Nghị quyết HĐQT về việc thông qua kết quả SXKD quý 3/2023, 9 tháng đầu năm 2023 và kế hoạch kinh doanh quý 4/2023
05/09/2023Nghị quyết HĐQT về việc chấp thuận để TGĐ tái ký hợp đồng cung cấp hơi bão hòa với CTCP Tập đoàn Tín Thành
16/08/2023Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2023 (điều chỉnh)
09/08/2023Giải trình kết quả kinh doanh Soát xét 6 tháng đầu năm 2023

CTCP Cao su Đà Nẵng

Tên đầy đủ: CTCP Cao su Đà Nẵng

Tên tiếng Anh: Danang Rubber Joint Stock Company

Tên viết tắt:DRC

Địa chỉ: Tạ Quang Bửu - KCN Liên Chiểu - P. Hòa Hiệp Bắc - Q. Liên Chiểu - TP. Đà Nẵng

Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thị Quỳnh Nga

Điện thoại: (84.236) 377 1405

Fax: (84.236) 377 1400

Email:hanhchinh@drc.com.vn

Website:https://drc.com.vn

Sàn giao dịch: HOSE

Nhóm ngành: Sản xuất

Ngành: Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su

Ngày niêm yết: 29/12/2006

Vốn điều lệ: 1,187,926,050,000

Số CP niêm yết: 118,792,605

Số CP đang LH: 118,792,605

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 0400101531

GPTL: 3241/QĐ-BCN

Ngày cấp: 10/10/2005

GPKD: 0400101531

Ngày cấp: 31/12/2005

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu các sản phẩm cao su và vật tư thiết bị cho ngành công nghiệp cao su
- Chế tạo, lắp đặt thiết bị ngành công nghiệp cao su
- Kinh doanh thương mại, dịch vụ tổng hợp
- Khám chữa bệnh y tế ban đầu cho cán bộ công nhân viên Công ty...

- Năm 1975: Tiền thân của công ty là một xưởng đắp vỏ xe ô tô được thành lập.

- Năm 1993: Công ty chuyển đổi thành Công ty Cao su Đà Nẵng trực thuộc Tổng Công ty Hóa chất Việt Nam.

- Năm 2006: Công ty chuyển thành Công ty Cổ phần Cao su Đà nẵng với số vốn điều lệ ban đầu là 49 tỷ đồng.

- Ngày 29/12/2006: Công ty niêm yết cổ phiếu tại HOSE với số vốn điều lệ là 92,475 tỷ đồng.

- Năm 2007: Công ty niêm yết bổ sung 3,791,052 cổ phiếu.

- Năm 2008: Phát hành cổ phiếu thưởng cho cổ đông và niêm yết bổ sung, tăng vốn điều lệ lên 154 tỷ đồng.

- Năm 2010: Phát hành cổ phiếu chi trả cổ tức, nâng vốn điều lệ lên 308 tỷ đồng.

- Năm 2011: Phát hành cổ phiếu chi trả cổ tức, nâng vốn điều lệ lên 462 tỷ đồng.

- Năm 2012: Phát hành cổ phiếu chi trả cổ tức, nâng vốn điều lệ lên 692 tỷ đồng.

- Năm 2013: Tăng vốn điều lệ lên 831 tỷ đồng.

- Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 1,187.92 tỷ đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.