CTCP Cao su Đồng Phú (HOSE: DPR)
Dong Phu Rubber Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo
37,200
Mở cửa37,650
Cao nhất37,800
Thấp nhất36,900
KLGD360,000
Vốn hóa3,232.16
Dư mua9,100
Dư bán11,600
Cao 52T 44,000
Thấp 52T24,700
KLBQ 52T361,605
NN mua8,500
% NN sở hữu4.23
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.08
Beta1.43
EPS3,656
P/E10.31
F P/E14.89
BVPS35,964
P/B1.05
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Cao su Đồng Phú Kratie | 900,000 (Tr. VND) | 58.37 |
CTCP KCN Bắc Đồng Phú | 200,000 (Tr. VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Cao su Đồng Phú - Đắk Nông | 120,000 (Tr. VND) | 88.41 |
CTCP Cao su Đồng Phú Kratie | 900,000 (Tr. VND) | 58.34 | |
CTCP Cao su Kỹ thuật Đồng Phú | 180,000 (Tr. VND) | 76.83 | |
CTCP KCN Bắc Đồng Phú | 100,000 (Tr. VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Cao su Đồng Phú - Đắk Nông | 120,000 (Tr. VND) | 88.41 |
CTCP Cao su Đồng Phú Kratie | 900,000 (Tr. VND) | 58.34 | |
CTCP Cao su Kỹ thuật Đồng Phú | 180,000 (Tr. VND) | 76.83 | |
CTCP KCN Bắc Đồng Phú | 100,000 (Tr. VND) | 51 |