CTCP Cao su Đồng Phú (HOSE: DPR)
Dong Phu Rubber Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo
35,600
Mở cửa35,800
Cao nhất37,000
Thấp nhất35,100
KLGD811,700
Vốn hóa3,093.14
Dư mua40,300
Dư bán16,300
Cao 52T 44,000
Thấp 52T24,700
KLBQ 52T355,089
NN mua73,200
% NN sở hữu4.13
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.08
Beta1.31
EPS4,408
P/E8.28
F P/E14.41
BVPS35,226
P/B1.04
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Mai Huỳnh Nhật | CTHĐQT | 1965 | ThS QTKD/KS Nông học | 13,253,200 | N/A |
Bà Nguyễn Ngọc Thanh | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Ông Phạm Phi Điểu | TVHĐQT | 1965 | T.S QTKD | 2,163,790 | N/A | |
Ông Hồ Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Nông học | 6,453,200 | 1996 | |
Ông Huỳnh Trọng Thủy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | KS Nông học | 7,000 | N/A | |
Ông Lưu Minh Tuyến | Phó TGĐ | 1971 | KS Nông học | 636 | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Huy | KTT | 1971 | CN TCKT | 2,000 | 1995 | |
Ông Huỳnh Minh Tâm | Trưởng BKS | 1963 | CN Kinh tế | 10,400 | 1985 | |
Bà Nguyễn Minh Trang | Thành viên BKS | 1981 | ThS TCKT | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | 1967 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Mai Huỳnh Nhật | CTHĐQT | 1965 | ThS QTKD/KS Nông học | 13,251,600 | N/A |
Bà Nguyễn Ngọc Thanh | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Ông Phạm Phi Điểu | TVHĐQT | 1965 | T.S QTKD | 2,150,000 | N/A | |
Ông Hồ Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Nông học | 6,451,600 | 1996 | |
Ông Huỳnh Trọng Thủy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | KS Nông học | 3,500 | N/A | |
Ông Lưu Minh Tuyến | Phó TGĐ | 1971 | KS Nông học | N/A | ||
Ông Phạm Ngọc Huy | KTT | 1971 | CN TCKT | 1,000 | 1995 | |
Ông Huỳnh Minh Tâm | Trưởng BKS | 1963 | CN Kinh tế | 3,200 | 1985 | |
Bà Nguyễn Minh Trang | Thành viên BKS | 1981 | ThS TCKT | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | 1967 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Mai Huỳnh Nhật | CTHĐQT | 1965 | ThS QTKD/KS Nông học | 15,401,600 | N/A |
Ông Phạm Phi Điểu | TVHĐQT | 1965 | T.S QTKD | N/A | ||
Bà Trần Thị Kim Thanh | TVHĐQT | 1964 | ThS TCKT | Độc lập | ||
Ông Hồ Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Nông học | 8,601,600 | 1996 | |
Ông Huỳnh Trọng Thủy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | KS Nông học | 3,500 | N/A | |
Ông Lưu Minh Tuyến | Phó TGĐ | 1971 | KS Nông học | N/A | ||
Ông Phạm Ngọc Huy | KTT | 1971 | CN TCKT | 1,000 | 1995 | |
Ông Huỳnh Minh Tâm | Trưởng BKS | 1963 | CN Kinh tế | 3,200 | 1985 | |
Ông Bùi Thanh Tâm | Thành viên BKS | 1975 | CN TCKT | 2012 | ||
Bà Trần Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A |