Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP (HOSE: DPM)
Petrovietnam Fertilizer & Chemicals Corporation
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp
31,950
Mở cửa31,900
Cao nhất32,100
Thấp nhất31,500
KLGD1,980,600
Vốn hóa12,503.13
Dư mua39,500
Dư bán37,600
Cao 52T 40,500
Thấp 52T28,400
KLBQ 52T2,792,877
NN mua188,300
% NN sở hữu8.42
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.10
Beta1.13
EPS1,361
P/E22.99
F P/E22.60
BVPS29,536
P/B1.06
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,168,367 | 0.30 | ||
Cá nhân trong nước | 92,446,237 | 23.62 | |||
Cổ phiếu quỹ | 65,740 | 0.02 | |||
Tổ chức nước ngoài | 33,517,532 | 8.56 | |||
Tổ chức trong nước | 264,202,124 | 67.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,174,508 | 0.30 | ||
Cá nhân trong nước | 45,145,140 | 11.54 | |||
CĐ pháp nhân | 272,507,725 | 69.63 | |||
Tổ chức nước ngoài | 472,506,887 | 18.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,351,288 | 0.35 | ||
Cá nhân trong nước | 83,240,557 | 21.27 | |||
CĐ pháp nhân | 272,290,461 | 69.58 | |||
Tổ chức nước ngoài | 34,451,954 | 8.80 |