Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP (HOSE: DPM)
Petrovietnam Fertilizer & Chemicals Corporation
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp
31,200
Mở cửa32,050
Cao nhất32,200
Thấp nhất31,050
KLGD2,934,100
Vốn hóa12,209.63
Dư mua51,700
Dư bán29,800
Cao 52T 40,500
Thấp 52T28,400
KLBQ 52T2,792,238
NN mua31,500
% NN sở hữu8.47
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.09
Beta1.16
EPS1,361
P/E23.88
F P/E23.47
BVPS29,536
P/B1.10
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hoàng Trọng Dũng | CTHĐQT | 1973 | ThS Kinh tế/KS Công nghệ | 92,300,253 | N/A |
Ông Dương Trí Hội | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 39,140,000 | 2007 | |
Ông Hồ Quyết Thắng | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Ngọc Anh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Văn Khiêm | TVHĐQT | 1973 | CN QTKD | 39,140,000 | N/A | |
Ông Cao Trung Kiên | Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Đào Văn Ngọc | Phó TGĐ | 1977 | KS Hóa dầu | 2020 | ||
Ông Tạ Quang Huy | Phó TGĐ | 1978 | KS Hóa dầu | N/A | ||
Bà Trần Thị Phương Thảo | Phó TGĐ | 1970 | CN K.Tế Ngoại Thương | 2009 | ||
Ông Võ Ngọc Phương | KTT | 1978 | CN TC Tín dụng | 2016 | ||
Ông Huỳnh Kim Nhân | Trưởng BKS | 1976 | CN TCKT | 2009 | ||
Ông Lương Phương | Thành viên BKS | 1973 | CN TC Tín dụng | 2006 | ||
Bà Trần Thị Phượng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Hoàng Trọng Dũng | CTHĐQT | 1973 | ThS Kinh tế/KS Công nghệ | 92,300,253 | N/A |
Ông Dương Trí Hội | TVHĐQT | 1978 | KS Điện công nghiệp | 39,140,000 | 2007 | |
Ông Louis T Nguyen | TVHĐQT | 1963 | CN KTTC | Độc lập | ||
Ông Trịnh Văn Khiêm | TVHĐQT | 1973 | CN QTKD | 39,140,000 | N/A | |
Ông Lê Cự Tân | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Máy tàu biển | 62,794,500 | 2013 | |
Ông Cao Trung Kiên | Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Đào Văn Ngọc | Phó TGĐ | 1977 | KS Hóa dầu | 2020 | ||
Bà Lê Thị Thu Hương | Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD | 2013 | ||
Ông Lê Văn Quốc Việt | Phó TGĐ | 1962 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Ông Tạ Quang Huy | Phó TGĐ | 1978 | KS Hóa dầu | N/A | ||
Bà Trần Thị Phương Thảo | Phó TGĐ | 1970 | CN K.Tế Ngoại Thương | 33,700 | 2009 | |
Ông Võ Ngọc Phương | KTT | 1978 | CN TC Tín dụng | 2016 | ||
Ông Huỳnh Kim Nhân | Trưởng BKS | 1976 | CN TCKT | 2009 | ||
Ông Lê Vinh Văn | Thành viên BKS | 1969 | CN TCKT | 2009 | ||
Ông Lương Phương | Thành viên BKS | 1973 | CN TC Tín dụng | 2006 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Hoàng Trọng Dũng | CTHĐQT | 1973 | ThS Kinh tế/KS Công nghệ | 92,300,253 | N/A |
Ông Dương Trí Hội | TVHĐQT | 1978 | 39,140,000 | 2007 | ||
Ông Louis T Nguyen | TVHĐQT | 1963 | CN KTTC | Độc lập | ||
Ông Trịnh Văn Khiêm | TVHĐQT | 1973 | CN QTKD | 39,140,000 | N/A | |
Ông Lê Cự Tân | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | 62,794,500 | 2013 | ||
Ông Cao Trung Kiên | Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Đào Văn Ngọc | Phó TGĐ | 1977 | KS Hóa dầu | 2020 | ||
Bà Lê Thị Thu Hương | Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD | 65,700 | 2013 | |
Ông Lê Văn Quốc Việt | Phó TGĐ | 1962 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Ông Tạ Quang Huy | Phó TGĐ | 1978 | KS Hóa dầu | N/A | ||
Bà Trần Thị Phương Thảo | Phó TGĐ | 1970 | CN K.Tế Ngoại Thương | 65,700 | 2009 | |
Ông Võ Ngọc Phương | KTT | 1978 | CN TC Tín dụng | 24,700 | 2016 | |
Ông Huỳnh Kim Nhân | Trưởng BKS | 1976 | CN TCKT | 2009 | ||
Ông Lê Vinh Văn | Thành viên BKS | 1969 | CN TCKT | 34,000 | 2009 | |
Ông Lương Phương | Thành viên BKS | 1973 | CN TC Tín dụng | 2006 |