CTCP Dược phẩm Hải Phòng (UPCoM: DPH)
Hai Phong Pharmaceutical Joint Stock Company
33,000
Mở cửa38,400
Cao nhất38,400
Thấp nhất33,000
KLGD300
Vốn hóa99
Dư mua4,700
Dư bán
Cao 52T 62,100
Thấp 52T31,400
KLBQ 52T619
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM1,700
T/S cổ tức0.04
Beta1.48
EPS567
P/E67.71
F P/E5.93
BVPS23,699
P/B1.62
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 1,419 | 0.05 | ||
CĐ khác trong nước | 916,866 | 30.56 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 2,081,715 | 69.39 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác nước ngoài | 1,419 | 0.05 | ||
CĐ khác trong nước | 916,866 | 30.56 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 2,081,715 | 69.39 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác nước ngoài | 5,500 | 0.18 | ||
CĐ khác trong nước | 912,785 | 30.43 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 2,081,715 | 69.39 |