CTCP Dược phẩm Hải Phòng (UPCoM: DPH)
Hai Phong Pharmaceutical Joint Stock Company
52,000
Mở cửa52,000
Cao nhất52,000
Thấp nhất52,000
KLGD
Vốn hóa156
Dư mua
Dư bán100
Cao 52T 62,100
Thấp 52T31,100
KLBQ 52T622
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM1,700
T/S cổ tức0.03
Beta0.42
EPS567
P/E91.68
F P/E8.03
BVPS23,699
P/B2.19
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Đức Hạnh | CTHĐQT/GĐ Sản xuất | 1963 | Kỹ sư | 15,000 | 2010 |
Ông Trần Văn Huyến | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1961 | Dược sỹ ĐH | 1,731,715 | 1986 | |
Ông Trần Anh Tuấn | KTT/TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 626 | 2005 | |
Ông Vũ Phú Định | Trưởng BKS | 1952 | CN Kinh tế | 28,884 | 1976 | |
Bà Nguyễn Thị Hường | Thành viên BKS | 1976 | Dược sỹ | 37,495 | 2000 | |
Ông Nguyễn Xuân Trường | Thành viên BKS | 1977 | CN Luật | 4,829 | 1999 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Đức Hạnh | CTHĐQT/GĐ Sản xuất | 1963 | Kỹ sư | 15,000 | 2010 |
Ông Trần Văn Huyến | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1961 | Dược sỹ ĐH | 1,731,715 | 1986 | |
Ông Trần Anh Tuấn | KTT/TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 626 | 2005 | |
Ông Vũ Phú Định | Trưởng BKS | 1952 | CN Kinh tế | 28,884 | 1976 | |
Bà Nguyễn Thị Hường | Thành viên BKS | 1976 | Dược sỹ | 37,495 | 2000 | |
Ông Nguyễn Xuân Trường | Thành viên BKS | 1977 | CN Luật | 4,829 | 1999 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Đức Hạnh | CTHĐQT/GĐ Sản xuất | 1963 | Kỹ sư | 15,000 | 2010 |
Ông Trần Văn Huyến | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1961 | Dược sỹ ĐH | 1,731,715 | 1986 | |
Ông Trần Anh Tuấn | KTT/TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 626 | 2005 | |
Bà Vũ Phú Định | Trưởng BKS | 1952 | CN Kinh tế | 28,884 | 1976 | |
Bà Nguyễn Thị Hường | Thành viên BKS | 1976 | Dược sỹ | 37,495 | 2000 | |
Ông Nguyễn Xuân Trường | Thành viên BKS | 1977 | CN Luật | 4,829 | 1999 |