CTCP Tập đoàn Đạt Phương (HOSE: DPG)
Dat Phuong Group Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
42,700
Mở cửa44,100
Cao nhất44,250
Thấp nhất42,600
KLGD773,900
Vốn hóa2,690.08
Dư mua15,400
Dư bán46,100
Cao 52T 52,800
Thấp 52T28,800
KLBQ 52T1,019,689
NN mua4,900
% NN sở hữu8.24
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.02
Beta1.11
EPS3,317
P/E13.27
F P/E8.07
BVPS37,397
P/B1.18
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lương Minh Tuấn | CTHĐQT | 1970 | KS Cầu hầm | 10,043,657 | 2004 |
Bà Lê Thị Thu Trang | TVHĐQT | 1984 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Trần Anh Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | KS Cầu đường | 3,638,733 | 2004 | |
Ông Phạm Kim Châu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | KS Cầu hầm | 4,179,476 | 2004 | |
Ông Đinh Gia Nội | Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế | 8,973 | N/A | |
Ông Hoàng Gia Chiểu | Phó TGĐ | 1976 | KS Cầu hầm | 214,922 | 2004 | |
Ông Ngô Đức Tình | Phó TGĐ | 1977 | Kỹ sư | 2015 | ||
Ông Phạm Quang Bình | Phó TGĐ | 1971 | KS XD Cầu đường | 212,466 | N/A | |
Bà Phan Anh Tuấn | GĐ | 1973 | KS XD Cầu đường | N/A | ||
Bà Lã Thị Minh Loan | GĐ Tài chính | 1978 | ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Nguyễn Thi Quỳnh Đoan | GĐ Kinh doanh | 1979 | CN Luật gia kinh tế | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Thu | KTT | 1980 | CN Kinh tế/CN Kế toán | N/A | ||
Ông Đỗ Xuân Diện | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1964 | CN QTKD | Độc lập | ||
Ông Đặng Hoàng Huy | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1961 | KS Cơ Điện | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lương Minh Tuấn | CTHĐQT | 1970 | KS Cầu hầm | 10,043,657 | 2004 |
Ông Phạm Kim Châu | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | KS Cầu hầm | 4,179,476 | 2004 | |
Ông Đặng Hoàng Huy | TVHĐQT | 1961 | KS Địa chất | N/A | ||
Ông Đỗ Xuân Diện | TVHĐQT | 1964 | CN QTKD | Độc lập | ||
Bà Lê Thị Thu Trang | TVHĐQT | 1984 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Trần Anh Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | KS Cầu đường | 3,638,733 | 2004 | |
Ông Đinh Gia Nội | Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế | 8,973 | N/A | |
Ông Hoàng Gia Chiểu | Phó TGĐ | 1976 | KS Cầu hầm | 214,922 | 2004 | |
Ông Ngô Đức Tình | Phó TGĐ | 1977 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Ông Phạm Quang Bình | Phó TGĐ | 1971 | KS XD Cầu đường | 212,466 | N/A | |
Bà Nguyễn Thi Quỳnh Đoan | GĐ Điều hành | 1979 | CN Luật gia kinh tế | N/A | ||
Bà Lã Thị Minh Loan | GĐ Tài chính | 1978 | ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Thu | KTT | 1980 | ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Việt Hà | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Văn Quyết | Thành viên BKS | 1990 | KS K.Tế XD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Anh | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 69,069 | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Lương Minh Tuấn | CTHĐQT | 1970 | KS Cầu hầm/Cao Cấp lý luận Chính Trị | 7,174,041 | 2004 |
Ông Phạm Kim Châu | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | KS Cầu hầm | 4,179,476 | 2004 | |
Ông Đặng Hoàng Huy | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Đỗ Xuân Diện | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Bà Lê Thị Thu Trang | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Ông Trần Anh Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | KS Cầu đường | 2,599,095 | 2004 | |
Ông Hoàng Gia Chiểu | Phó TGĐ | 1976 | KS Cầu hầm | 153,516 | 2004 | |
Ông Ngô Đức Tình | Phó TGĐ | 1977 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Lã Thị Minh Loan | GĐ Tài chính | 1978 | ThS Tài chính | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Doan | GĐ Kinh doanh | 1979 | CN Luật gia kinh tế | - | N/A | |
Bà Đỗ Thị Thu | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Đoàn Văn Công | Trưởng BKS | 1964 | CN Kế toán | - | 2006 | |
Bà Lê Văn Quyết | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | 2009 | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Anh | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 49,335 | 2015 |