CTCP Vật tư Nông Nghiệp Đồng Nai (UPCoM: DOC)
Dong Nai JSC Of Agricultural Material
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp
9,000
Mở cửa9,000
Cao nhất9,000
Thấp nhất9,000
KLGD17,000
Vốn hóa90
Dư mua
Dư bán30,600
Cao 52T 10,800
Thấp 52T5,600
KLBQ 52T1,188
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.11
Beta-0.11
EPS
P/E-
F P/E22.57
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Phan Thị Anh Thy | CTHĐQT | 1969 | CN Hóa/ThS Quản lý K.Tế | 3,221,500 | 2013 |
Ông Cao Hùng Lai | Phó CTHĐQT/Phó GĐ | 1963 | ThS QTKD | 2,031,500 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Quy | TVHĐQT | - | N/a | 2,000,000 | N/A | |
Ông Ngô Huỳnh Minh | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 10,000 | 2009 | |
Ông Đoàn Tuấn Anh | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Diệu Linh | Thành viên BKS | 1991 | ThS Kế toán | N/A | ||
Bà Trương Nguyễn Ngọc Hòa | Thành viên BKS | 1987 | CN Luật/CN Kế toán | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Phan Thị Anh Thy | CTHĐQT | 1969 | CN Hóa/ThS Quản lý K.Tế | 3,221,500 | 2013 |
Ông Cao Hùng Lai | Phó CTHĐQT/Phó GĐ | 1963 | ThS QTKD | 2,031,500 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Quy | TVHĐQT | - | N/a | 2,000,000 | N/A | |
Ông Ngô Huỳnh Minh | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 10,000 | 2009 | |
Ông Đoàn Tuấn Anh | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Diệu Linh | Thành viên BKS | 1991 | ThS Kế toán | N/A | ||
Bà Trương Nguyễn Ngọc Hòa | Thành viên BKS | 1987 | CN Luật/CN Kế toán | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Phan Thị Anh Thy | CTHĐQT | 1969 | CN Hóa/ThS Quản lý K.Tế | 3,221,500 | 2013 |
Ông Cao Hùng Lai | Phó CTHĐQT/Phó GĐ | 1963 | ThS QTKD | 2,031,500 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Quy | TVHĐQT | - | N/a | 2,000,000 | N/A | |
Ông Ngô Huỳnh Minh | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 10,000 | 2009 | |
Ông Đoàn Tuấn Anh | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Diệu Linh | Thành viên BKS | 1991 | ThS Kế toán | N/A | ||
Bà Trương Nguyễn Ngọc Hòa | Thành viên BKS | 1987 | CN Luật/CN Kế toán | 2010 |