CTCP Cấp nước Đồng Nai (UPCoM: DNW)
Dong Nai Water Joint Stock Company
30,000
Mở cửa28,000
Cao nhất30,000
Thấp nhất28,000
KLGD300
Vốn hóa3,600
Dư mua5,300
Dư bán7,800
Cao 52T 31,000
Thấp 52T23,000
KLBQ 52T2,980
NN mua-
% NN sở hữu0.28
Cổ tức TM1,700
T/S cổ tức0.06
Beta0.35
EPS2,652
P/E11.46
F P/E14.03
BVPS19,085
P/B1.59
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu công nghiệp | 76,786,920 | 63.99 |
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương | 22,240,000 | 18.50 | |
CTCP Nước Thủ Dầu Một | 14,475,399 | 12.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
20/09/2021 | Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu công nghiệp | 76,786,920 | 63.99 |
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương | 21,240,000 | 17.70 | |
CTCP Nước Thủ Dầu Một | 14,475,399 | 12.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu công nghiệp | 63,989,100 | 63.99 |
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương | 17,700,000 | 17.70 | |
CTCP Nước Thủ Dầu Một | 12,050,833 | 12.05 |