CTCP Cấp nước Đồng Nai (UPCoM: DNW)
Dong Nai Water Joint Stock Company
29,500
Mở cửa29,500
Cao nhất29,500
Thấp nhất29,500
KLGD101
Vốn hóa3,540
Dư mua6,699
Dư bán1,699
Cao 52T 31,000
Thấp 52T23,000
KLBQ 52T3,031
NN mua-
% NN sở hữu0.28
Cổ tức TM1,700
T/S cổ tức0.06
Beta0.48
EPS2,652
P/E10.94
F P/E14.03
BVPS19,085
P/B1.52
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 70,700 | 0.06 | ||
Cá nhân trong nước | 5,813,124 | 4.84 | |||
CĐ Nhà nước | 76,786,920 | 63.99 | |||
Tổ chức nước ngoài | 63,037 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 37,266,219 | 31.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/09/2021 | Cá nhân nước ngoài | 38,600 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 6,984,261 | 5.82 | |||
CĐ Nhà nước | 76,786,920 | 63.99 | |||
Tổ chức nước ngoài | 16,800 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 36,173,419 | 30.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 34,000 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 5,684,367 | 5.68 | |||
CĐ Nhà nước | 63,989,100 | 63.99 | |||
Tổ chức nước ngoài | 7,600 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 30,284,933 | 30.28 |