CTCP Cấp nước Đồng Nai (UPCoM: DNW)
Dong Nai Water Joint Stock Company
32,000
Mở cửa32,500
Cao nhất33,900
Thấp nhất32,000
KLGD3,140
Vốn hóa3,840
Dư mua1,760
Dư bán8,060
Cao 52T 32,800
Thấp 52T23,000
KLBQ 52T3,090
NN mua-
% NN sở hữu0.28
Cổ tức TM1,700
T/S cổ tức0.05
Beta0.15
EPS2,652
P/E12.73
F P/E16.34
BVPS19,085
P/B1.77
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Văn Chất | CTHĐQT/Phó GĐ | 1977 | KS Cầu đường | 12,000,000 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Thiền | Phó CTHĐQT | 1957 | ThS Môi trường | N/A | ||
Ông Nguyễn Công Hiếu | TVHĐQT | 1990 | CN Kế toán | 2,500 | N/A | |
Ông Phạm Anh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Võ Văn Bình | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Phạm Thị Hồng | GĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS Kinh tế | 30,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Cao Hà | TVHĐQT/Phó GĐ | 1971 | CN KTTC | 12,000,020 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Minh | Phó GĐ | 1980 | KS Cấp thoát nước | - | 2022 | |
Bà Nguyễn Thu Oanh | KTT | 1969 | CN TCKT | 36,964 | 2001 | |
Bà Lê Thị Ngọc Sáu | Trưởng BKS | 1970 | CN KTTC/ThS QTKD | 18,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn An Quốc | Thành viên BKS | 1974 | KS Xây dựng | 4,786,920 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Khang | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đặng Văn Chất | CTHĐQT/Phó GĐ | 1977 | KS Cầu đường | 12,000,000 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Thiền | Phó CTHĐQT | 1957 | ThS Môi trường | N/A | ||
Ông Phạm Anh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Võ Văn Bình | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Phạm Thị Hồng | GĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS Kinh tế | 30,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Cao Hà | TVHĐQT/Phó GĐ | 1971 | N/a | 12,000,020 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Minh | Phó GĐ | 1980 | KS Cấp thoát nước | - | 2022 | |
Bà Nguyễn Thu Oanh | KTT | 1969 | CN TCKT | 36,964 | 2001 | |
Bà Lê Thị Ngọc Sáu | Trưởng BKS | 1970 | CN KTTC/ThS QTKD | 18,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn An Quốc | Thành viên BKS | 1974 | KS Xây dựng | 4,786,920 | N/A | |
Bà Tăng Tố Vân | Thành viên BKS | 1972 | CN KTTC | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Đặng Văn Chất | CTHĐQT/Phó GĐ | 1977 | KS Cầu đường | 12,000,000 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Thiền | Phó CTHĐQT | 1957 | ThS Môi trường | 21,240,000 | N/A | |
Ông Phạm Anh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Trung Chiến | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Võ Văn Bình | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Hiền | Phụ trách Quản trị | - | N/a | 2,400 | N/A | |
Bà Phạm Thị Hồng | GĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS Kinh tế | 30,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Cao Hà | TVHĐQT/Phó GĐ | 1971 | N/a | 12,012,720 | N/A | |
Bà Nguyễn Thu Oanh | KTT | 1969 | CN TCKT | 28,800 | 2001 | |
Ông Nguyễn Công Hiếu | Trưởng BKS | 1990 | CN Kế toán | 18,002,500 | N/A | |
Ông Nguyễn An Quốc | Thành viên BKS | 1974 | KS Xây dựng | 4,786,920 | N/A | |
Bà Tăng Tố Vân | Thành viên BKS | 1972 | CN KTTC | N/A |