CTCP DNP Holding (HNX: DNP)
DNP Holding Joint Stock Company
19,900
Mở cửa19,500
Cao nhất19,900
Thấp nhất19,500
KLGD1,500
Vốn hóa2,366.13
Dư mua7,700
Dư bán4,100
Cao 52T 31,500
Thấp 52T19,600
KLBQ 52T24,448
NN mua-
% NN sở hữu0.24
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.10
EPS459
P/E43.58
F P/E23.78
BVPS38,909
P/B0.51
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Cổ phần Công trình đô thị Châu Thành | - | 96.06 |
Công ty Cổ phần Đô thị Cam Ranh | - | 20.33 | |
Công ty TNHH Cấp thoát nước Đại Dương Xanh | - | 25.01 | |
Công ty TNHH Kiểm định Đo lường Ninh Hòa | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp Đô thị Ninh Hòa | - | 100 | |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Nhựa Việt Lào | - | 43.42 | |
CTCP Bình Hiệp | - | 89.38 | |
CTCP Cấp nước Cà Mau | - | 24.27 | |
CTCP Cấp nước Quảng Bình | - | 25 | |
CTCP Cấp thoát nước Bình Phước | - | 84.19 | |
CTCP Cấp thoát nước Bình Thuận | - | 57.26 | |
CTCP Cấp thoát nước Long An | - | 37.15 | |
CTCP Cấp thoát nước Tây Ninh | - | 59.47 | |
CTCP CMC | - | 51.14 | |
CTCP Công trình Đô thị Thủ Thừa | - | 48.25 | |
CTCP Đầu tư Hạ tầng nước DNP - Bắc Giang | - | 99.99 | |
CTCP Đầu tư Hạ tầng nước DNP - Long An | - | 87.98 | |
CTCP Đầu tư Hạ tầng nước DNP - Tiền Giang | - | 99.97 | |
CTCP Đầu tư Hạ tầng nước DNP Quảng Bình | - | 89.90 | |
CTCP Đầu tư ngành nước DNP | - | 51.15 | |
CTCP Đầu tư nước Bình An | - | 99.93 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển CVT | - | 99.99 | |
CTCP DNP Hawaco | - | 50 | |
CTCP DNP Hawaco Cơ điện | - | 80 | |
CTCP DNP Hawaco Miền Nam | - | 80 | |
CTCP Đô thị Ninh Hòa | - | 51.51 | |
CTCP Nhà máy Nước Đồng Tâm | - | 52.68 | |
CTCP Nhựa Đồng Nai | - | 99.33 | |
CTCP Nước sạch Bắc Giang | - | 24.99 | |
CTCP nước thô DNP - Sông Tiền | - | 99.99 | |
CTCP Nước và Môi trường Đông Hải | - | 25 | |
CTCP Sản xuất Kinh doanh nước sạch số 3 Hà Nội | - | 86.36 | |
CTCP Tân Phú Việt Nam | - | 51.01 | |
CTCP Thiết bị và Công nghệ Eco Việt Nam | - | 70 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty Cổ phần Công trình đô thị Thủ Thừa | - | 48.25 |
Công ty Cổ phần Đô thị Cam Ranh | - | 20.33 | |
Công ty TNHH Cấp thoát nước Đại Dương Xanh | - | 25.01 | |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Nhựa Việt Lào | - | 43.42 | |
CTCP Cấp nước Cà Mau | - | 24.27 | |
CTCP Cấp nước Quảng Bình | - | 25 | |
CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ | - | 47.61 | |
CTCP Cấp thoát nước Long An | - | 37.15 | |
CTCP CMC | - | 51.14 | |
CTCP Đầu tư ngành nước DNP | - | 68.24 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Cấp thoát nước Sơn Thạnh | - | 45 | |
CTCP Nhựa Đồng Nai Miền Trung | - | 99.33 | |
CTCP Nhựa Tân Phú | - | 51.01 | |
CTCP Nước và Môi trường Đông Hải | - | 25 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty TNHH Cấp thoát nước Đại Dương Xanh | - | 25 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Nhựa Việt Lào | - | 43.42 | |
CPCP Cấp thoát nước Tây Ninh | - | 59.41 | |
CTCP Bình Hiệp | - | 89.38 | |
CTCP Cấp nước Cà Mau | - | 22.48 | |
CTCP Cấp nước Quảng Bình | - | 25 | |
CTCP Cấp thoát nước Bình Thuận | - | 57.26 | |
CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ | - | 22.54 | |
CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ 2 | - | 48.74 | |
CTCP Cấp thoát nước Long An | - | 37.15 | |
CTCP Công trình Đô thị Châu Thành | - | 96.06 | |
CTCP Đầu tư Hạ tầng nước DNP - Bắc Giang | - | 99.99 | |
CTCP Đầu tư Hạ tầng nước DNP - Long An | - | 86.40 | |
CTCP Đầu tư Hạ tầng nước DNP - Tiền Giang | - | 99.96 | |
CTCP Đầu tư ngành nước DNP | - | 69.94 | |
CTCP Đầu tư nước Bình An | - | 99.93 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Cấp thoát nước Sơn Thạnh | - | 45 | |
CTCP DNP Hawaco | - | 50 | |
CTCP Đô thị Ninh Hòa | - | 41.50 | |
CTCP Nhà máy nước Đồng Tâm | - | 52.68 | |
CTCP Nhựa Đồng Nai Miền Trung | - | 99.33 | |
CTCP Nhựa Tân Phú | - | 51.01 | |
CTCP Nước và Môi trường Đông Hải | - | 25 | |
CTCP Sản xuất Kinh doanh Nước sạch số 3 Hà Nội | - | 86.36 |