CTCP Logistics Cảng Đà Nẵng (UPCoM: DNL)
Dang Nang Port Logistics JSC
24,700
Mở cửa24,700
Cao nhất24,700
Thấp nhất24,700
KLGD
Vốn hóa106.46
Dư mua1,300
Dư bán
Cao 52T 37,300
Thấp 52T21,500
KLBQ 52T2,413
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta-3.08
EPS6
P/E4,295.65
F P/E19.01
BVPS10,344
P/B2.39
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/03/2025 | 24,700 | 0 (0.00%) | 0 |
27/03/2025 | 24,700 | 0 (0.00%) | 0 |
26/03/2025 | 24,700 | 0 (0.00%) | 0 |
25/03/2025 | 24,700 | 0 (0.00%) | 0 |
24/03/2025 | 24,700 | 0 (0.00%) | 0 |
23/05/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
19/05/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
23/05/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
21/05/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
19/05/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Logistics Cảng Đà Nẵng
Tên tiếng Anh: Dang Nang Port Logistics JSC
Tên viết tắt:DANALOG
Địa chỉ: 97 Yết Kiêu - P. Thọ Quang - Q. Sơn Trà - Tp. Ðà Nẵng
Người công bố thông tin: Mr. Trần Phước Hồng
Điện thoại: (84.236) 392 4828
Fax: (84.236) 392 1630 - 392 4111
Email:info@danalog.com
Website:https://www.danalog.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Hỗ trợ vận tải
Ngày niêm yết: 18/08/2011
Vốn điều lệ: 43,100,000,000
Số CP niêm yết: 4,310,000
Số CP đang LH: 4,310,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0400999731
GPTL:
Ngày cấp: 05/03/2009
GPKD: 0400999731
Ngày cấp: 05/03/2009
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Vận tải đường thủy, đường bộ
- Xếp dỡ hàng hóa
- Dịch vụ logistics
- Đại lý vận tải nội địa...
- Tiền thân là Trạm Kho vận Cảng Đà Nẵng, được thành lập từ năm 2006, với nhiệm vụ là đơn vị hậu cần của Cảng Đà Nẵng.
- Tháng 11/2015: Vốn điều lệ 36 tỷ đồng.
- Tháng 10/2017: Tăng vốn điều lệ lên 43.1 tỷ đồng
- 16/04/2025 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
- 05/06/2024 Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
- 16/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 05/06/2023 Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
- 12/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.