Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi (UPCoM: DNH)

Da Nhim - Ham Thuan - Da Mi Hydro Power Joint Stock Company

44,000

(%)
06/02/2025 15:19

Mở cửa44,000

Cao nhất44,000

Thấp nhất44,000

KLGD

Vốn hóa18,585.60

Dư mua900

Dư bán

Cao 52T 66,400

Thấp 52T33,500

KLBQ 52T173

NN mua-

% NN sở hữu-

Cổ tức TM1,850

T/S cổ tức0.04

Beta0.21

EPS2,146

P/E20.50

F P/E34.28

BVPS12,474

P/B3.53

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng DNH: APF DVP CCI MTH SBH
Trending: FPT (58,328) - HPG (51,607) - MBB (49,289) - VND (37,193) - CTG (35,424)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Ngày 21/05/2001, Nhà máy Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi được thành lập trên cơ sở sáp nhập Nhà máy Thủy điện Đa Nhim - Sông Pha và Nhà máy Thủy điện Hàm Thuận - Đa Mi. Các lĩnh vực hoạt động chính của công ty: Sản xuất, kinh doanh điện năng; quản lý, vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa, cải tạo các thiết bị diện, các công trình thủy công, công trình kiến trúc của nhà máy điện; Đầu tư xây dựng và lắp đặt công trình t... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.