CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi (UPCoM: DNH)
Da Nhim - Ham Thuan - Da Mi Hydro Power Joint Stock Company
58,000
Mở cửa58,000
Cao nhất58,000
Thấp nhất58,000
KLGD500
Vốn hóa24,499.20
Dư mua500
Dư bán
Cao 52T 69,200
Thấp 52T28,600
KLBQ 52T242
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,800
T/S cổ tức0.06
Beta-0.50
EPS2,724
P/E22.10
F P/E29.64
BVPS12,468
P/B4.83
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 2,900 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 291,900 | 0.07 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,100 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 422,103,100 | 99.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 2,800 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 294,100 | 0.07 | |||
Tổ chức nước ngoài | - | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 422,103,100 | 99.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 2,200 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 294,200 | 0.07 | |||
Tổ chức nước ngoài | 500 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 422,103,100 | 99.93 |