CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai (UPCoM: DND)
Dong Nai Material & Building Investment Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất sản phẩm từ khoáng chất phi kim khác
16,000
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa141.34
Dư mua
Dư bán3,100
Cao 52T 28,400
Thấp 52T13,000
KLBQ 52T387
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.11
EPS94
P/E170.03
F P/E229.82
BVPS12,004
P/B1.33
# | Họ và tên | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | |||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ông Trương Cường CTHĐQT | |||||
2 | Ông Trần Anh Dũng TGĐ/TVHĐQT | |||||
3 | Ông Vũ Trọng Dũng TVHĐQT | |||||
4 | Ông Trần Anh Điền TVHĐQT | |||||
5 | Ông Nguyễn Tiến Toản Phó TGĐ | |||||
Vị thế công ty
Chiến lược phát triển
Các dự án lớn
Triển vọng công ty
Rủi ro kinh doanh
Sản phẩm dịch vụ chính
Mốc lịch sử
- Tiền thân là CTy Khai thác cát Đồng Nai thành lập 14/10/1992
- Được cổ phần hóa thành CTCP Đầu tư Xây dựng & vật liệu Đồng Nai ngày 07/07/2005
- Ngày 09/11/2016, giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 10.600đ/CP.
Niêm yết
Ngày giao dịch đầu tiên | 09/11/2016 |
Giá ngày GD đầu tiên | 11,000 |
KL Niêm yết lần đầu | 8,834,000 |
KL Niêm yết hiện tại | 8,834,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành | 8,834,000 |
Tư vấn niêm yết |
Tổ chức kiểm toán
# | Tên tổ chức | Năm |
---|---|---|
1 | RSM | 2023 |
2 | 2022 | |
3 | 2021 | |
4 | 2020 | |
5 | 2019 | |
Thay đổi vốn điều lệ
Đại diện theo pháp luật
• Họ và tên | Mr. Trần Anh Dũng |
• Chức vụ | Tổng Giám đốc |
• Số CMND | |
• Thường trú |
Đại diện công bố thông tin
• Họ và tên | Ms. Phạm Thái Hoài Hương |
• Chức vụ | Kế toán trưởng |
• Điện thoại |
Thông tin thành lập
Loại hình công ty | Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập | 6157 |
Giấy phép Kinh Doanh | 4703000281 |
Mã số thuế | 3600259352 |
Trụ sở chính | |
• Địa chỉ | Số 138 Nguyễn Ái Quốc - P. Trảng Dài - Tp. Biên Hòa - T. Đồng Nai |
• Điện thoại | (84.251) 389 9886 |
• Fax | (84.251) 399 7894 |
dnc@donasand.com.vn | |
• Website | http://vatlieudongnai.vn |
Văn phòng đại diện | |
Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu
% Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu so với khối lượng cổ phiếu lưu hành