CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng (HNX: DNC)
Hai Phong Electricity Water Machine Assembly JSC
61,300
Mở cửa61,300
Cao nhất61,300
Thấp nhất61,300
KLGD100
Vốn hóa314.95
Dư mua300
Dư bán900
Cao 52T 92,100
Thấp 52T46,600
KLBQ 52T193
NN mua100
% NN sở hữu0.36
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.04
Beta-0.25
EPS5,123
P/E10.89
F P/E10.62
BVPS15,868
P/B3.52
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
24/06/2022 | 61,300 | 5,500 (+9.86%) | 100 |
23/06/2022 | 55,800 | (0.00%) | 0 |
22/06/2022 | 55,800 | -6,200 (-10%) | 500 |
21/06/2022 | 62,000 | (0.00%) | 0 |
20/06/2022 | 62,000 | (0.00%) | 0 |
21/02/2022 | Trả cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
07/09/2021 | Trả cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
05/01/2021 | Trả cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
21/09/2020 | Trả cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
05/08/2020 | Trả cổ tức bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:25 |
Tên đầy đủ: CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng
Tên tiếng Anh: Hai Phong Electricity Water Machine Assembly JSC
Tên viết tắt:DNC.HP
Địa chỉ: Số 34 - Đường Thiên Lôi - P. Nghĩa Xã - Q. Lê Chân - Tp. Hải Phòng
Người công bố thông tin: Ms. Vũ Thị Lương Dung
Điện thoại: (84.225) 385 6209
Fax: (84.225) 378 5759
Email:dnc@diennuochp.com.vn
Website:http://diennuochp.com.vn
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Phát, truyền tải và phân phối điện năng
Ngày niêm yết: 23/12/2009
Vốn điều lệ: 51,378,500,000
Số CP niêm yết: 5,137,850
Số CP đang LH: 5,137,850
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0200155561
GPTL: 392/QĐ-UB
Ngày cấp: 14/03/2005
GPKD: 0203001815
Ngày cấp: 21/10/2005
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất dây cáp điện các loại
- Kinh doanh điện nông thôn
- Xây dựng các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng...
- CTCP Điện nước lắp máy Hải Phòng tiền thân là CTy Điện nước lắp máy
- Ngày 23/12/2009, ngày đầu tiên giao dịch trên sàn HNX với giá tham chiếu là 19,600 đồng/CP.
- 02/04/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
- 28/03/2022 Trả cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, 1,500 đồng/CP
- 08/10/2021 Trả cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
- 03/04/2021 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
- 05/02/2021 Trả cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.