CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco (HOSE: DMC)
Domesco Medical Import Export Joint Stock Corporation
63,000
Mở cửa63,000
Cao nhất63,000
Thấp nhất63,000
KLGD7,000
Vốn hóa2,187.83
Dư mua1,500
Dư bán2,800
Cao 52T 70,000
Thấp 52T40,800
KLBQ 52T13,451
NN mua6,000
% NN sở hữu56.53
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.04
Beta-0.09
EPS5,274
P/E11.94
F P/E10.13
BVPS43,779
P/B1.44
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Việt Phương | CTHĐQT | 1979 | N/a | 7,835,404 | 2021 |
Bà Lương Thị Hương Giang | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1967 | Thạc sỹ/Dược sỹ ĐH | 2014 | ||
Ông Cedric Guy Yves Schepens | TVHĐQT | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Douglas Kuo | TVHĐQT | 1969 | CN QTKD | 2016 | ||
Ông Leonid Goldshteyn | TVHĐQT | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Phi Thức | TVHĐQT | 1979 | CN Tài Chính | 4,219,090 | 2009 | |
Ông Nguyễn Duy Tùng | Phó TGĐ | 1969 | CN Luật/CN Kế toán | 2014 | ||
Bà Phạm Ngọc Tuyền | KTT | 1969 | CN Kế toán | 34,234 | 1990 | |
Bà Huỳnh Thị Tố Quyên | Trưởng BKS | 1982 | CN Luật | 2022 | ||
Ông Ergin Onur | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Phan Thế Thành | Thành viên BKS | 1983 | ThS Kinh tế | 2014 | ||
Ông Samuel Timothy Nance | Thành viên BKS | 1978 | ThS Kế toán | 2016 | ||
Bà Sze Chin Wong | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Việt Phương | CTHĐQT | 1979 | N/a | 7,835,404 | 2021 |
Bà Lương Thị Hương Giang | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1967 | Thạc sỹ/Dược sỹ ĐH | 4,219,063 | 2014 | |
Ông Cedric Guy Yves Schepens | TVHĐQT | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Douglas Kuo | TVHĐQT | 1969 | CN QTKD | 2016 | ||
Ông Leonid Goldshteyn | TVHĐQT | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Phi Thức | TVHĐQT | 1979 | CN Tài Chính | 4,219,090 | 2009 | |
Ông Nguyễn Duy Tùng | Phó TGĐ | 1969 | CN Kế toán | 2014 | ||
Bà Phạm Ngọc Tuyền | KTT | 1969 | CN Kế toán | 34,234 | 1990 | |
Bà Huỳnh Thị Tố Quyên | Trưởng BKS | 1982 | CN Luật | 2022 | ||
Ông Phan Thế Thành | Thành viên BKS | 1983 | ThS Kinh tế | 2014 | ||
Ông Samuel Timothy Nance | Thành viên BKS | 1978 | ThS Kế toán | 2016 | ||
Bà Servane Marie Amelie Gorgiard | Thành viên BKS | 1982 | ThS K.Tế Tài chính Quốc tế | 2014 | ||
Bà Sze Chin Wong | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Việt Phương | CTHĐQT | - | N/a | 7,835,404 | 2021 |
Bà Lương Thị Hương Giang | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1967 | Thạc sỹ/Dược sỹ ĐH | 4,219,063 | 2014 | |
Ông Cedric Guy Yves Schepens | TVHĐQT | 1982 | N/a | - | N/A | |
Ông Douglas Kuo | TVHĐQT | 1969 | CN QTKD | 2016 | ||
Ông Leonid Goldshteyn | TVHĐQT | 1981 | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hóa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | CN Kế toán | 4,219,063 | 1992 | |
Ông Nguyễn Duy Tùng | GĐ Tài chính/Phụ trách Quản trị | 1969 | CN Kế toán | 2014 | ||
Bà Phạm Ngọc Tuyền | KTT | 1969 | CN Kế toán | 34,234 | 1990 | |
Ông Nguyễn Phi Thức | Trưởng BKS | 1979 | CN Tài Chính | 27 | 2009 | |
Ông Phan Thế Thành | Thành viên BKS | 1983 | ThS Kinh tế | 2014 | ||
Ông Samuel Timothy Nance | Thành viên BKS | 1978 | ThS Kế toán | 2016 | ||
Bà Servane Marie Amelie Gorgiard | Thành viên BKS | 1982 | ThS K.Tế Tài chính Quốc tế | 2014 | ||
Bà Sze Chin Wong | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |