CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai (HOSE: DLG)
Duc Long Gia Lai Group JSC
Sản xuất
/ Sản xuất các sản phẩm điện tử, vi tính
/ Sản xuất linh kiện bán dẫn và các linh kiện điện tử khác
2,310
Mở cửa2,350
Cao nhất2,350
Thấp nhất2,300
KLGD2,165,600
Vốn hóa691.41
Dư mua602,900
Dư bán54,800
Cao 52T 3,500
Thấp 52T1,900
KLBQ 52T3,210,886
NN mua12,500
% NN sở hữu1.86
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.48
EPS-385
P/E-6.10
F P/E11.72
BVPS3,343
P/B0.70
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/05/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,271,383 | 0.42 | ||
Cá nhân trong nước | 294,656,717 | 98.45 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,189,277 | 1.07 | |||
Tổ chức trong nước | 192,343 | 0.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,130,440 | 0.38 | ||
Cá nhân trong nước | 290,160,304 | 96.94 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,976,633 | 2.33 | |||
Tổ chức trong nước | 1,042,343 | 0.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/05/2020 | Cá nhân nước ngoài | 2,979,473 | 1 | ||
Cá nhân trong nước | 288,326,885 | 96.33 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,386,777 | 1.80 | |||
Tổ chức trong nước | 2,616,585 | 0.87 |