CTCP DIC - Đồng Tiến (UPCoM: DID)
DIC - Dong Tien Joint - Stock Company
3,900
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD67
Vốn hóa60.93
Dư mua2,933
Dư bán7,933
Cao 52T 6,400
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T28,712
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.11
EPS22
P/E178.74
F P/E60.93
BVPS11,736
P/B0.33
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Ngọc Thương | CTHĐQT | 1979 | Kỹ sư | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Uyên | TVHĐQT | 1980 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Huỳnh Trung Hiếu | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Tài Chính | N/A | ||
Ông Phạm Tiến Dũng | Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Trần Thị Trúc Lan | KTT | 1986 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trương Ngọc Khánh Trân | Trưởng BKS | 1987 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Lương Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | 1990 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Thái Thị Mỹ Diễm | Thành viên BKS | 1991 | Kế toán | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Ngọc Thương | CTHĐQT | 1979 | Kỹ sư | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Uyên | TVHĐQT | 1980 | Kỹ sư | N/A | ||
Bà Trương Thị Hoàng Yến | TVHĐQT | 1987 | N/a | Độc lập | ||
Ông Huỳnh Trung Hiếu | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Phạm Tiến Dũng | Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Trần Thị Trúc Lan | KTT | 1986 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trương Ngọc Khánh Trân | Trưởng BKS | 1987 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lương Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | 1990 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Thái Thị Mỹ Diễm | Thành viên BKS | 1991 | Kế toán | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Ngọc Thương | CTHĐQT | 1979 | Kỹ sư | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Uyên | TVHĐQT | 1980 | Kỹ sư | N/A | ||
Bà Trương Thị Hoàng Yến | TVHĐQT | 1987 | N/a | Độc lập | ||
Ông Huỳnh Trung Hiếu | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Phạm Tiến Dũng | Phó TGĐ | 1975 | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Trúc Lan | KTT | 1986 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trương Ngọc Khánh Trân | Trưởng BKS | 1987 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lương Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | 1990 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Thái Thị Mỹ Diễm | Thành viên BKS | 1991 | Kế toán | 2020 |