CTCP Thế Giới Số (HOSE: DGW)
DIGIWORLD CORP.
53,500
Mở cửa54,500
Cao nhất57,000
Thấp nhất52,300
KLGD3,236,700
Vốn hóa8,937.35
Dư mua23,200
Dư bán25,000
Cao 52T 69,000
Thấp 52T32,300
KLBQ 52T2,070,867
NN mua518,300
% NN sở hữu23.32
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.02
Beta1.76
EPS2,123
P/E26.19
F P/E11.62
BVPS15,724
P/B3.54
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,506,313 | 0.92 | ||
Cá nhân trong nước | 34,271,706 | 21 | |||
Cổ phiếu quỹ | 154,469 | 0.09 | |||
Tổ chức nước ngoài | 40,598,926 | 24.87 | |||
Tổ chức trong nước | 86,698,529 | 53.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 739,718 | 0.84 | ||
Cá nhân trong nước | 19,006,279 | 21.46 | |||
Cổ phiếu quỹ | 151,469 | 0.17 | |||
Tổ chức nước ngoài | 23,234,126 | 26.24 | |||
Tổ chức trong nước | 45,420,433 | 51.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 262,819 | 0.61 | ||
Cá nhân trong nước | 15,683,318 | 36.34 | |||
Cổ phiếu quỹ | 151,469 | 0.35 | |||
Tổ chức nước ngoài | 12,051,953 | 27.93 | |||
Tổ chức trong nước | 15,002,188 | 34.77 |