CTCP Dược và Thiết bị Y tế Đà Nẵng (UPCoM: DDN)
Danang Pharmaceutical Medical Equipment JSC
7,700
Mở cửa7,700
Cao nhất7,700
Thấp nhất7,700
KLGD1,206
Vốn hóa118.19
Dư mua39,794
Dư bán14,394
Cao 52T 10,000
Thấp 52T7,500
KLBQ 52T6,858
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.06
Beta0.49
EPS99
P/E77.85
F P/E7.05
BVPS12,905
P/B0.60
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 45,798 | 0.30 | ||
CĐ trong nước | 15,303,530 | 99.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 42,556 | 0.30 | ||
CĐ trong nước | 13,911,759 | 99.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ nước ngoài | 23,010 | 0.19 | ||
CĐ trong nước | 12,111,464 | 99.81 |