CTCP Dược và Thiết bị Y tế Đà Nẵng (UPCoM: DDN)
Danang Pharmaceutical Medical Equipment JSC
7,600
Mở cửa7,800
Cao nhất7,800
Thấp nhất7,200
KLGD35,919
Vốn hóa116.65
Dư mua37,281
Dư bán13,681
Cao 52T 10,000
Thấp 52T7,500
KLBQ 52T6,978
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.06
Beta0.54
EPS99
P/E77.70
F P/E7.04
BVPS12,905
P/B0.60
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Thành Trung | CTHĐQT | 1972 | N/a | 6,287,618 | Độc lập |
Ông Võ Ngọc Dương | Phó CTHĐQT Thường trực | 1972 | Dược sỹ | N/A | ||
Bà Đinh Thị Mộng Vân | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Trung Dũng | TVHĐQT | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Công Lâm | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Trung | Phó TGĐ | 1973 | CN QTKD/Dược sỹ CK1 | 19,268 | N/A | |
Bà Trần Thị Ánh Minh | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 20,160 | 1998 | |
Bà Nguyễn Thị Yến | Trưởng BKS | 1995 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thành viên BKS | 1987 | ThS Kế toán | 11,066 | N/A | |
Bà Phạm Thị Minh Ngọc | Thành viên BKS | 1993 | ThS QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đỗ Thành Trung | CTHĐQT | - | N/a | 6,266,948 | Độc lập |
Bà Đinh Thị Mộng Vân | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Trung Dũng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Công | TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 42,449 | 1991 | |
Ông Nguyễn Công Lâm | TGĐ/TVHĐQT | - | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Trung | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Ánh Minh | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 15,938 | 1998 | |
Ông Nguyễn Lương Tâm | Trưởng BKS | 1985 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thành viên BKS | 1987 | ThS Kế toán | N/A | ||
Bà Phạm Thị Minh Ngọc | Thành viên BKS | - | ThS QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Đỗ Thành Trung | CTHĐQT | - | N/a | 6,266,948 | Độc lập |
Ông Tống Viết Phải | Phó CTHĐQT | 1959 | Dược sỹ CK2 | 50,964 | 2005 | |
Bà Đinh Mộng Vân | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Công Lâm | TGĐ/TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Công | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1961 | CN Kinh tế | 42,449 | 1991 | |
Ông Nguyễn Trung | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Võ Anh Hùng | Phó TGĐ | 1964 | Dược sỹ CK2 | 13,594 | 1991 | |
Bà Trần Thị Ánh Minh | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 15,928 | 1998 | |
Bà Trần Thị Phương | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thành viên BKS | - | ThS Kế toán | 8,750 | N/A | |
Bà Phạm Thị Minh Ngọc | Thành viên BKS | - | ThS QTKD | 7,475,282 | N/A |