CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau (HOSE: DCM)
Petro Viet Nam Ca Mau Fertilizer JSC
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp
30,650
Mở cửa30,800
Cao nhất31,000
Thấp nhất30,450
KLGD960,000
Vốn hóa16,226.11
Dư mua64,900
Dư bán40,900
Cao 52T 37,100
Thấp 52T21,100
KLBQ 52T4,001,062
NN mua6,900
% NN sở hữu8.34
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.10
Beta1.17
EPS2,048
P/E15.14
F P/E20.65
BVPS18,876
P/B1.64
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Ngọc Nguyên | CTHĐQT | 1977 | Thạc sỹ Dầu khí | 135,323,057 | 2019 |
Bà Đỗ Thị Hoa | TVHĐQT | 1960 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Lê Đức Quang | TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Hạnh | TVHĐQT | 1972 | KS K.Tế Năng lượng | 7,949,000 | 2012 | |
Ông Trần Mỹ | TVHĐQT | 1962 | KS Công nghiệp | 79,412,900 | 2011 | |
Ông Trương Hồng | TVHĐQT | 1959 | Tiến sỹ | Độc lập | ||
Ông Văn Tiến Thanh | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | KS C.Khí N.Nghiệp | 105,910,000 | 2011 | |
Ông Lê Ngọc Minh Trí | Phó TGĐ | 1970 | CN Kế toán | 1,600 | 2011 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1979 | KS C.Nghệ Dầu khí | 5,003 | 2020 | |
Bà Nguyễn Thị Hiền | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 2019 | ||
Ông Nguyễn Tuấn Anh | Phó TGĐ | 1976 | CN QTKD/CN Kế toán/Thạc sỹ Thương mại | 2017 | ||
Ông Trần Chí Nguyện | Phó TGĐ | 1975 | CN Luật/ThS QTKD/CN Kế toán | 79,411,600 | N/A | |
Ông Đinh Như Cường | KTT | 1977 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2,900 | 2007 | |
Bà Phan Thị Cẩm Hương | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 200 | 2011 | |
Ông Đỗ Minh Đương | Thành viên BKS | 1979 | ThS QTKD/CN Kế toán | 2,000 | 2012 | |
Ông Trần Văn Bình | Thành viên BKS | 1989 | CN Tài chính - Ngân hàng | 9 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Trần Ngọc Nguyên | CTHĐQT | 1977 | Thạc sỹ Dầu khí | 135,323,057 | 2019 |
Bà Đỗ Thị Hoa | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Đức Quang | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Hạnh | TVHĐQT | 1972 | KS K.Tế Năng lượng | 7,949,000 | 2012 | |
Ông Trần Mỹ | TVHĐQT | 1962 | KS Công nghiệp | 79,412,900 | 2011 | |
Bà Trương Hồng | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Văn Tiến Thanh | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | KS C.Khí N.Nghiệp | 105,910,000 | 2011 | |
Ông Lê Ngọc Minh Trí | Phó TGĐ | 1970 | CN Kế toán | 1,600 | 2011 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1979 | KS C.Nghệ Dầu khí | 5,003 | 2020 | |
Bà Nguyễn Thị Hiền | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 2019 | ||
Ông Nguyễn Tuấn Anh | Phó TGĐ | 1976 | CN QTKD/CN Kế toán/Thạc sỹ Thương mại | 2017 | ||
Ông Trần Chí Nguyện | Phó TGĐ | 1975 | CN Luật/ThS QTKD/CN Kế toán | 79,411,600 | N/A | |
Ông Đinh Như Cường | KTT | 1977 | ThS Tài chính Ngân hàng | 52,900 | 2007 | |
Bà Phan Thị Cẩm Hương | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 200 | 2011 | |
Ông Đỗ Minh Đương | Thành viên BKS | 1979 | ThS QTKD/CN Kế toán | 2,000 | 2012 | |
Ông Trần Văn Bình | Thành viên BKS | 1989 | CN Tài chính - Ngân hàng | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Trần Ngọc Nguyên | CTHĐQT | 1977 | Thạc sỹ Dầu khí | 135,323,057 | 2019 |
Bà Đỗ Thị Hoa | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Đức Quang | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Hạnh | TVHĐQT | 1972 | KS K.Tế Năng lượng | 7,949,000 | 2012 | |
Ông Trần Mỹ | TVHĐQT | 1962 | KS Công nghiệp | 79,412,900 | 2011 | |
Bà Trương Hồng | TVHĐQT | - | N/a | 2021 | ||
Ông Văn Tiến Thanh | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | KS C.Khí N.Nghiệp | 105,910,000 | 2011 | |
Ông Lê Ngọc Minh Trí | Phó TGĐ | 1970 | CN Kế toán | 1,600 | 2011 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1979 | KS C.Nghệ Dầu khí | 5,003 | 2020 | |
Bà Nguyễn Thị Hiền | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 2019 | ||
Ông Nguyễn Tuấn Anh | Phó TGĐ | 1976 | CN QTKD/CN Kế toán/Thạc sỹ Thương mại | 2017 | ||
Ông Trần Chí Nguyện | Phó TGĐ | 1975 | CN Luật/ThS QTKD/CN Kế toán | 79,411,600 | N/A | |
Ông Đinh Như Cường | KTT | 1977 | ThS Tài chính Ngân hàng | 52,900 | 2007 | |
Bà Phan Thị Cẩm Hương | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 200 | 2011 | |
Ông Đỗ Minh Đương | Thành viên BKS | 1979 | ThS QTKD/CN Kế toán | 2,000 | 2012 | |
Ông Trần Văn Bình | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |