CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (UPCoM: DAS)
Danang Petroleum Machinery - Technology JSC
14,500
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa60.90
Dư mua
Dư bán300
Cao 52T 20,100
Thấp 52T5,800
KLBQ 52T94
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-4.52
EPS
P/E-
F P/E13.81
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Trung Nghĩa | CTHĐQT | 1970 | CN Ngân Hàng | 1,102,340 | N/A |
Ông Hoàng Tuấn Anh | TVHĐQT | 1986 | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Thế Anh | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Đàm Ngọc Bảo | GĐ/TVHĐQT | 1980 | KS Cơ Khí | 421,505 | N/A | |
Ông Trần Hữu Thành | Phó GĐ | 1964 | CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thơi | KTT/TVHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | 422,000 | N/A | |
Bà Lý Thị Lệ Ninh | Trưởng BKS | 1979 | ThS Quản lý K.Tế | 150,500 | N/A | |
Bà Phan Thị Hương | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Quyên | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | 217 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phan Trung Nghĩa | CTHĐQT | 1970 | CN Ngân Hàng | 1,102,340 | N/A |
Ông Hoàng Tuấn Anh | TVHĐQT | 1986 | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Thế Anh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đàm Ngọc Bảo | GĐ/TVHĐQT | 1980 | KS Cơ động lực | 421,505 | N/A | |
Ông Trần Hữu Thành | Phó GĐ | 1964 | CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thơi | KTT/TVHĐQT | 1966 | N/a | 422,000 | N/A | |
Bà Lý Thị Lệ Ninh | Trưởng BKS | 1979 | CN TCKT | 150,500 | N/A | |
Bà Phan Thị Hương | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Quyên | Thành viên BKS | 1979 | Kế toán | 217 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phan Trung Nghĩa | CTHĐQT | 1970 | CN Ngân Hàng | 1,102,340 | N/A |
Ông Hoàng Tuấn Anh | TVHĐQT | 1986 | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Thế Anh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đàm Ngọc Bảo | GĐ/TVHĐQT | 1980 | KS Cơ động lực | 421,505 | N/A | |
Ông Trần Hữu Thành | Phó GĐ | 1964 | CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thơi | KTT/TVHĐQT | 1966 | N/a | 422,000 | N/A | |
Bà Lý Thị Lệ Ninh | Trưởng BKS | 1979 | CN TCKT | 150,500 | N/A | |
Bà Phan Thị Hương | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Quyên | Thành viên BKS | 1979 | Kế toán | 217 | N/A |