CTCP Dược Danapha (UPCoM: DAN)
Danapha Pharmaceutical Joint Stock Company
28,500
Mở cửa28,500
Cao nhất28,500
Thấp nhất28,500
KLGD
Vốn hóa596.73
Dư mua4,500
Dư bán300
Cao 52T 35,600
Thấp 52T19,500
KLBQ 52T206
NN mua-
% NN sở hữu0.10
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.02
Beta-1.08
EPS3,691
P/E7.72
F P/E-
BVPS33,952
P/B0.84
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân ngoài CT | 713,399 | 3.38 | ||
CĐ Nhà nước | 5,538,167 | 26.21 | |||
CĐ nội bộ | 13,698,959 | 64.84 | |||
CĐ trong công ty | 331,933 | 1.57 | |||
Tổ chức ngoài CT | 844,542 | 4 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân ngoài CT | 521,859 | 2.47 | ||
CĐ Nhà nước | 5,538,167 | 26.20 | |||
CĐ nội bộ | 13,789,959 | 65.23 | |||
CĐ trong công ty | 446,473 | 2.11 | |||
Tổ chức ngoài CT | 844,542 | 3.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2016 | CĐ ngoài công ty | 5,577,360 | 57.12 | ||
CĐ tổ chức | 2,916,125 | 29.86 | TCT Dược - CTCP | ||
CĐ trong công ty | 1,271,515 | 13.02 |