CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 (HOSE: D2D)
Industrial Urban Development JSC No. 2
42,300
Mở cửa42,300
Cao nhất43,000
Thấp nhất42,300
KLGD24,600
Vốn hóa1,279.99
Dư mua6,300
Dư bán1,400
Cao 52T 44,900
Thấp 52T23,000
KLBQ 52T58,843
NN mua2,800
% NN sở hữu0.59
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.61
EPS673
P/E63.14
F P/E28.94
BVPS30,985
P/B1.37
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hà Quan Dũng | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN QTKD/ThS QTKD | 2011 | |
Bà Lai Thị Đài Trang | TVHĐQT | 1980 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Trọng Đức | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thế Phòng | TVHĐQT | 1960 | N/a | 7,900 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Lương | TVHĐQT | 1977 | N/a | Độc lập | ||
Ông Hồ Đức Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 205,301 | 2003 | |
Bà Trần Thị Kim Thu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 4,260 | 2016 | |
Ông Hồ Đình Thái | Phó TGĐ | 1969 | KS Xây dựng | 17 | 2005 | |
Ông Nguyễn Văn Hiếu | Phó TGĐ | 1974 | CN Luật/KS Xây dựng | 2002 | ||
Ông Trương Lưu | KTT | 1967 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Bà Hồ Thị Minh Tâm | Trưởng BKS | 1979 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2012 | ||
Ông Đinh Lê Hoàng | Thành viên BKS | 1979 | KS Xây dựng | 349 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Huy | Thành viên BKS | 1972 | CN QTKD/KS Xây dựng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Hà Quan Dũng | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN QTKD/ThS QTKD | 3,636,571 | 2011 |
Bà Lai Thị Đài Trang | TVHĐQT | 1980 | N/a | 4,545,714 | N/A | |
Ông Lê Trọng Đức | TVHĐQT | 1977 | N/a | 1,515,238 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Phòng | TVHĐQT | 1960 | N/a | 7,900 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Lương | TVHĐQT | 1977 | N/a | Độc lập | ||
Ông Hồ Đức Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 5,071,562 | 2003 | |
Bà Trần Thị Kim Thu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 1,519,498 | 2016 | |
Ông Hồ Đình Thái | Phó TGĐ | 1969 | KS Xây dựng | 17 | 2005 | |
Ông Nguyễn Văn Hiếu | Phó TGĐ | 1974 | CN Luật/KS Xây dựng | 2002 | ||
Ông Trương Lưu | KTT | 1967 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Bà Hồ Thị Minh Tâm | Trưởng BKS | 1979 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 1,515,238 | 2012 | |
Ông Đinh Lê Hoàng | Thành viên BKS | 1979 | KS Xây dựng | 349 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Huy | Thành viên BKS | 1972 | CN QTKD/KS Xây dựng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Hà Quan Dũng | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN QTKD | 3,636,571 | 2011 |
Bà Lai Thị Trang Đài | TVHĐQT | - | N/a | 4,545,714 | N/A | |
Ông Lê Trọng Đức | TVHĐQT | - | N/a | 1,515,238 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Phòng | TVHĐQT | - | N/a | 2,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Lương | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Hồ Đức Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 5,029,592 | 2003 | |
Bà Trần Thị Kim Thu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN Kinh tế | 1,519,498 | 2016 | |
Ông Hồ Đình Thái | Phó TGĐ | 1969 | KS Xây dựng | 12 | 2005 | |
Ông Nguyễn Văn Hiếu | Phó TGĐ | 1974 | CN Luật/KS Xây dựng | 20,046 | 2002 | |
Ông Trương Lưu | KTT | 1967 | CN Kinh tế | 3,203,248 | 2007 | |
Bà Hồ Thị Minh Tâm | Trưởng BKS | - | ThS QTKD/CN Kinh tế | 1,515,238 | 2012 | |
Ông Đinh Lê Hoàng | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | 349 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Huy | Thành viên BKS | - | CN QTKD/KS Xây dựng | - | 2016 |