Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam (HOSE: CTS)

Viet Nam Bank For Industry & Trade Securities JSC

34,450

-200 (-0.58%)
07/02/2025 15:06

Mở cửa34,500

Cao nhất34,650

Thấp nhất34,350

KLGD349,600

Vốn hóa5,124.03

Dư mua48,900

Dư bán25,600

Cao 52T 45,800

Thấp 52T29,900

KLBQ 52T1,504,914

NN mua2,900

% NN sở hữu0.57

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta1.86

EPS1,554

P/E22.30

F P/E18.39

BVPS15,147

P/B2.29

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng CTS: FTS CTG VIX VND SHS
Trending: FPT (81,591) - HPG (70,712) - MBB (65,041) - VND (55,530) - CTG (50,418)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam (CTS) có tiền thân là Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam được thành lập năm 2000. CTS chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần từ năm 2009. Các mảng kinh doanh của Công ty bao gồm môi giới, lưu ký chứng khoán, tư vấn tài chính doanh nghiệp, tự doanh, bảo lãnh phát hành dưới sự hỗ trợ của Công ty mẹ là Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam. Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.