CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam (HOSE: CTS)
Viet Nam Bank For Industry & Trade Securities JSC
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
35,500
Mở cửa35,850
Cao nhất35,950
Thấp nhất35,100
KLGD1,398,200
Vốn hóa5,278.90
Dư mua38,600
Dư bán38,900
Cao 52T 40,500
Thấp 52T16,000
KLBQ 52T2,004,927
NN mua86,200
% NN sở hữu2.23
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.74
EPS1,857
P/E19.39
F P/E19.11
BVPS14,432
P/B2.49
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | 112,498,833 | 75.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | 80,486,470 | 75.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | 80,486,470 | 75.61 |