CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam (HOSE: CTS)
Viet Nam Bank For Industry & Trade Securities JSC
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
34,850
Mở cửa36,000
Cao nhất37,150
Thấp nhất34,850
KLGD5,834,200
Vốn hóa5,182.24
Dư mua
Dư bán145,100
Cao 52T 40,500
Thấp 52T16,000
KLBQ 52T2,008,962
NN mua40,300
% NN sở hữu2.83
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.76
EPS1,857
P/E20.17
F P/E19.88
BVPS14,432
P/B2.59
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | - | 22.10 | ||
Tổ chức nước ngoài | - | 2 | |||
Tổ chức trong nước | - | 75.80 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | - | 12 | ||
Tổ chức nước ngoài | - | 11 | |||
Tổ chức trong nước | - | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 1,064,366 | 1 | ||
Cá nhân trong nước | 12,772,389 | 12 | |||
Cổ phiếu quỹ | 36,962 | 0.03 | |||
Tổ chức nước ngoài | 11,708,023 | 11 | |||
Tổ chức trong nước | 80,854,836 | 75.97 |