CTCP Minh Khang Capital Trading Public (HNX: CTP)
Minh Khang Capital Trading Public JSC
3,500
Mở cửa3,500
Cao nhất3,500
Thấp nhất3,400
KLGD39,800
Vốn hóa42.35
Dư mua171,400
Dư bán334,300
Cao 52T 5,200
Thấp 52T2,800
KLBQ 52T106,010
NN mua5,300
% NN sở hữu2.69
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.55
EPS23
P/E154.32
F P/E43.73
BVPS12,250
P/B0.29
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/04/2022 | Cá nhân nước ngoài | 60,627 | 0.50 | ||
Cá nhân trong nước | 6,418,165 | 53.04 | |||
CĐ nội bộ | 3,479,068 | 28.75 | HĐQT, BKS, BGĐ, KTT | ||
Tổ chức nước ngoài | 20,584 | 0.17 | |||
Tổ chức trong nước | 2,121,548 | 17.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 60,627 | 0.50 | ||
Cá nhân trong nước | 6,418,165 | 53.04 | |||
CĐ nội bộ | 3,479,068 | 28.75 | HĐQT, BKS, BGĐ, KTT | ||
Tổ chức nước ngoài | 20,584 | 0.17 | |||
Tổ chức trong nước | 2,121,548 | 17.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/03/2020 | Cá nhân nước ngoài | 45,908 | 0.38 | ||
Cá nhân trong nước | 7,031,594 | 58.11 | |||
CĐ nội bộ | 2,875,068 | 23.76 | HĐQT, BKS, BGĐ, KTT | ||
Tổ chức nước ngoài | 47,070 | 0.39 | |||
Tổ chức trong nước | 2,100,352 | 17.36 |