Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (HOSE: CTG)
Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
32,100
Mở cửa32,100
Cao nhất32,500
Thấp nhất31,800
KLGD2,518,500
Vốn hóa172,376.74
Dư mua437,100
Dư bán147,000
Cao 52T 36,500
Thấp 52T24,500
KLBQ 52T6,219,845
NN mua160,708
% NN sở hữu27.34
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.51
EPS4,137
P/E7.90
F P/E9.09
BVPS23,756
P/B1.38
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Minh Bình | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 1,239,176,117 | 1999 |
Ông Lê Thanh Tùng | TVHĐQT | 1978 | T.S Kinh tế | 929,379,761 | N/A | |
Ông Masashige Nakazono | TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 2021 | ||
Ông Nguyễn Đức Thành | TVHĐQT | 1970 | ThS Kinh tế | 2010 | ||
Ông Nguyễn Thế Huân | TVHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ/CN Luật/CN Kinh tế | 1995 | ||
Bà Nguyễn Thị Bắc | TVHĐQT | 1953 | ThS Luật | Độc lập | ||
Bà Phạm Thị Thanh Hoài | TVHĐQT | 1978 | ThS Tài chính | 118 | 2003 | |
Bà Trần Thu Huyền | TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD | 51,844 | 2001 | |
Ông Trần Văn Tần | TVHĐQT | 1968 | Thạc sỹ Kinh tế | 929,379,761 | N/A | |
Ông Koji Iriguchi | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Đỗ Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1976 | T.S Tài chính - Ngân hàng | 112 | N/A | |
Ông Hoàng Ngọc Phương | Phó TGĐ | 1984 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Lê Duy Hải | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 20,000 | N/A | |
Bà Lê Như Hoa | Phó TGĐ | 1969 | ThS Tài chính Ngân hàng | 35,741 | 1990 | |
Ông Nguyễn Đình Vinh | Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD | 2015 | ||
Ông Nguyễn Trần Mạnh Trung | Phó TGĐ | 1983 | ThS Tài chính Ngân hàng | 3 | N/A | |
Ông Trần Công Quỳnh Lân | Phó TGĐ | 1979 | ThS CNTT | 2012 | ||
Ông Nguyễn Hải Hưng | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 24,894 | 1991 | |
Bà Lê Anh Hà | Trưởng BKS | 1973 | Thạc sỹ Kinh tế | 4,006 | 1995 | |
Bà Nguyễn Thị Anh Thư | Thành viên BKS | 1976 | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 1,337 | 1998 | |
Bà Phạm Thị Thơm | Thành viên BKS | 1969 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Minh Bình | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 1,239,176,117 | 1999 |
Ông Lê Thanh Tùng | TVHĐQT | 1978 | T.S Kinh tế | 929,379,761 | N/A | |
Ông Masashige Nakazono | TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 2021 | ||
Ông Nguyễn Thế Huân | TVHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ/CN Luật/CN Kinh tế | 1995 | ||
Bà Nguyễn Thị Bắc | TVHĐQT | 1953 | ThS Luật | Độc lập | ||
Bà Phạm Thị Thanh Hoài | TVHĐQT | 1978 | ThS Tài chính | 118 | 2003 | |
Bà Trần Thu Huyền | TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD | 51,844 | 2001 | |
Ông Koji Iriguchi | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Đỗ Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1976 | T.S Tài chính - Ngân hàng | 112 | N/A | |
Ông Hoàng Ngọc Phương | Phó TGĐ | 1984 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Lê Duy Hải | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 20,000 | N/A | |
Bà Lê Như Hoa | Phó TGĐ | 1969 | ThS Tài chính Ngân hàng | 35,741 | 1990 | |
Ông Nguyễn Trần Mạnh Trung | Phó TGĐ | 1983 | ThS Tài chính Ngân hàng | 3 | N/A | |
Ông Trần Công Quỳnh Lân | Phó TGĐ/GĐ CNTT | 1979 | Thạc sỹ | 2012 | ||
Ông Nguyễn Đình Vinh | Phó TGĐ/GĐ Quản lý rủi ro | 1980 | ThS QTKD | 2015 | ||
Ông Nguyễn Đức Thành | TVHĐQT/GĐ Dịch vụ | 1970 | ThS Kinh tế | 2010 | ||
Ông Nguyễn Hải Hưng | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 24,894 | 1991 | |
Bà Lê Anh Hà | Trưởng BKS | 1973 | Thạc sỹ Kinh tế | 4,006 | 1995 | |
Bà Nguyễn Thị Anh Thư | Thành viên BKS | 1976 | CN Tài chính - Ngân hàng | 1,337 | 1998 | |
Bà Phạm Thị Thơm | Thành viên BKS | 1969 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Minh Bình | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 1,239,176,117 | 1999 |
Ông Lê Thanh Tùng | TVHĐQT | 1978 | T.S Kinh tế | 929,379,761 | N/A | |
Ông Masashige Nakazono | TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 2021 | ||
Ông Nguyễn Thế Huân | TVHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ/CN Luật/CN Kinh tế | 1995 | ||
Bà Nguyễn Thị Bắc | TVHĐQT | 1953 | ThS Luật | Độc lập | ||
Bà Phạm Thị Thanh Hoài | TVHĐQT | 1978 | ThS Tài chính | 118 | 2003 | |
Bà Trần Thu Huyền | TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD | 51,844 | 2001 | |
Ông Trần Văn Tần | TVHĐQT | 1968 | Thạc sỹ Kinh tế | 929,379,761 | N/A | |
Ông Masahiko Oki | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh doanh Quốc tế | 2020 | ||
Ông Đỗ Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1976 | T.S Tài chính - Ngân hàng | 112 | N/A | |
Ông Hoàng Ngọc Phương | Phó TGĐ | 1984 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Lê Duy Hải | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 20,000 | N/A | |
Bà Lê Như Hoa | Phó TGĐ | 1969 | ThS Tài chính Ngân hàng | 35,741 | 1990 | |
Ông Nguyễn Hoàng Dũng | Phó TGĐ | 1962 | ThS Kinh tế | 1,321 | 2010 | |
Ông Nguyễn Trần Mạnh Trung | Phó TGĐ | 1983 | ThS Tài chính Ngân hàng | 3 | N/A | |
Ông Trần Công Quỳnh Lân | Phó TGĐ/GĐ CNTT | 1979 | Thạc sỹ | 2012 | ||
Ông Nguyễn Đình Vinh | Phó TGĐ/GĐ Quản lý rủi ro | 1980 | ThS QTKD | 2015 | ||
Ông Nguyễn Đức Thành | TVHĐQT/GĐ Dịch vụ | 1970 | ThS Kinh tế | 2010 | ||
Ông Nguyễn Hải Hưng | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 24,894 | 1991 | |
Bà Lê Anh Hà | Trưởng BKS | 1973 | Thạc sỹ Kinh tế | 4,006 | 1995 | |
Bà Nguyễn Thị Anh Thư | Thành viên BKS | 1976 | CN Tài chính - Ngân hàng | 1,337 | 1998 | |
Bà Phạm Thị Thơm | Thành viên BKS | 1969 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A |