CTCP Xây dựng Coteccons (HOSE: CTD)
Coteccons Construction Joint Stock Company
61,000
Mở cửa62,500
Cao nhất63,600
Thấp nhất61,000
KLGD1,502,500
Vốn hóa6,095.73
Dư mua75,400
Dư bán24,500
Cao 52T 77,000
Thấp 52T39,800
KLBQ 52T1,351,071
NN mua68,700
% NN sở hữu44.31
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.59
EPS1,491
P/E42.92
F P/E331.62
BVPS81,127
P/B0.79
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 27,216,935 | 34.53 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 38,381,268 | 48.69 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 8,261,270 | 10.48 | |||
Cổ phiếu quỹ | 4,971,327 | 6.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 27,216,935 | 34.53 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 38,381,268 | 48.69 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 8,261,270 | 10.48 | |||
Cổ phiếu quỹ | 4,971,327 | 6.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 25,599,365 | 32.30 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 38,914,205 | 49.10 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 9,352,090 | 11.80 | |||
Cổ phiếu quỹ | 5,389,340 | 6.80 |