CTCP Xây dựng Coteccons (HOSE: CTD)
Coteccons Construction Joint Stock Company
65,100
Mở cửa65,400
Cao nhất65,500
Thấp nhất63,700
KLGD682,700
Vốn hóa6,505.44
Dư mua6,500
Dư bán40,200
Cao 52T 77,000
Thấp 52T42,500
KLBQ 52T1,351,862
NN mua171,900
% NN sở hữu45.29
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.52
EPS1,491
P/E43.86
F P/E338.88
BVPS81,127
P/B0.81
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bolat Duisenov | CTHĐQT | 1981 | CN Luật | 1,428,933 | 2020 |
Ông Herwig Guido H.Van Hove | TVHĐQT | 1969 | ThS Kinh tế/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Phạm Quang Vũ | TVHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Talgat Turumbayev | TVHĐQT | 1971 | ThS TCKT | 1,590,150 | 2012 | |
Ông Tan Chin Tiong | TVHĐQT | 1949 | Tiến sỹ | Độc lập | ||
Ông Tống Văn Nga | TVHĐQT | 1947 | ĐH Bách khoa | Độc lập | ||
Ông Võ Hoàng Lâm | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 168,008 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Lân | Phó TGĐ | 1978 | KS Công trình | 29,820 | 2021 | |
Ông Phạm Quân Lực | Phó TGĐ | 1974 | Kiến trúc sư | 23,066 | N/A | |
Bà Cao Thị Mai Lê | KTT | 1977 | Thạc sỹ Quản trị | 41,666 | N/A | |
Ông Trần Văn Thức | Trưởng BKS | 1971 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Đoàn Phan Trung Kiên | Thành viên BKS | 1988 | CN Tài Chính | N/A | ||
Ông Zhaidarzhan Zatayev | Thành viên BKS | 1978 | CN Tài Chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bolat Duisenov | CTHĐQT | 1981 | CN Luật | 1,011,700 | 2020 |
Ông Herwig Guido H.Van Hove | TVHĐQT | 1969 | ThS Kinh tế/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Phạm Quang Vũ | TVHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Talgat Turumbayev | TVHĐQT | 1971 | ThS TCKT | 1,590,150 | 2012 | |
Ông Tan Chin Tiong | TVHĐQT | 1949 | Tiến sỹ | Độc lập | ||
Ông Tống Văn Nga | TVHĐQT | 1947 | ĐH Bách khoa | Độc lập | ||
Ông Võ Hoàng Lâm | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 8,507 | N/A | |
Ông Chris Senekki | Phó TGĐ | 1974 | Cử nhân | 2021 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Lân | Phó TGĐ | 1978 | KS Công trình | 9,820 | 2021 | |
Ông Phạm Quân Lực | Phó TGĐ | 1974 | Kiến trúc sư | 3,066 | N/A | |
Bà Phạm Thị Bích Ngọc | Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD | 4,600 | N/A | |
Bà Cao Thị Mai Lê | KTT | 1977 | Thạc sỹ Quản trị | N/A | ||
Ông Trần Văn Thức | Trưởng BKS | 1971 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Đoàn Phan Trung Kiên | Thành viên BKS | 1988 | CN Tài Chính | N/A | ||
Ông Zhaidarzhan Zatayev | Thành viên BKS | 1978 | CN Tài Chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Bolat Duisenov | CTHĐQT | 1981 | CN Luật | 570,000 | 2020 |
Ông Hegwig Guido H.Van Hove | TVHĐQT | 1969 | N/a | N/A | ||
Ông Talgat Turumbayev | TVHĐQT | 1971 | ThS TCKT | 1,590,150 | 2012 | |
Ông Tan Chin Tiong | TVHĐQT | 1949 | Tiến sỹ | Độc lập | ||
Ông Tống Văn Nga | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Trịnh Ngọc Hiền | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Yerkin Tatishev | TVHĐQT | 1976 | CN Luật/Thạc sỹ/CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Phạm Quân Lực | TGĐ | 1974 | Kiến trúc sư | 3,066 | N/A | |
Bà Chris Senekk | Phó TGĐ | 1974 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Bích Ngọc | Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD | 12,000 | N/A | |
Ông Phan Hữu Duy Quốc | Phó TGĐ | 1973 | TS xây dựng | N/A | ||
Ông Võ Hoàng Lâm | Phó TGĐ | 1978 | KS Xây dựng | 8,507 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Lân | Phó GĐ | 1978 | N/a | 9,820 | N/A | |
Bà Cao Thị Mai Lê | KTT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Văn Thức | Trưởng BKS | - | CN Tài Chính | N/A | ||
Ông Đặng Hoài Nam | Thành viên BKS | 1976 | CN Ngoại ngữ/CN Tài Chính | 39,648 | 1998 | |
Ông Nguyễn Minh Nhựt | Thành viên BKS | 1971 | CN Kế toán | 2017 |