CTCP Tập đoàn COTANA (HNX: CSC)
COTANA Group JSC
28,500
Mở cửa27,800
Cao nhất28,600
Thấp nhất27,800
KLGD34,803
Vốn hóa888.48
Dư mua46,997
Dư bán44,397
Cao 52T 41,200
Thấp 52T26,600
KLBQ 52T87,649
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.91
EPS2,148
P/E12.89
F P/E5.66
BVPS26,921
P/B1.03
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đào Ngọc Thanh | CTHĐQT | 1946 | Kỹ sư | 7,515,411 | 2004 |
Bà Đào Thu Thủy | Phó CTHĐQT Thường trực | 1975 | Ths Quản lý Xây dựng | 1,334,389 | N/A | |
Ông Nguyễn Đỗ Lăng | Phó CTHĐQT | 1974 | N/a | 18,947 | N/A | |
Ông Bùi Tiến Hùng | TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Đoàn Văn Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế XD | 344,743 | 2006 | |
Ông Châu Trần Minh Khôi | Phó TGĐ | 1989 | Xây dựng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Phó TGĐ | 1980 | KS K.Tế Giao thông | 15,244 | 2008 | |
Ông Trần Văn Chính | Phó TGĐ | 1959 | Kỹ sư | N/A | ||
Bà Đinh Thị Minh Hằng | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1979 | CN Kinh tế | 325,470 | 2001 | |
Ông Trần Trọng Đại | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 12,666 | N/A | |
Ông Hán Công Khanh | Trưởng BKS | 1975 | N/a | 97,382 | N/A | |
Bà Nguyễn Hải Yến | Thành viên BKS | - | N/a | 856 | N/A | |
Bà Vũ Thị Thanh Lam | Thành viên BKS | 1984 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đào Ngọc Thanh | CTHĐQT | 1946 | Kỹ sư | 6,330,367 | 2004 |
Bà Đào Thu Thủy | Phó CTHĐQT Thường trực | 1975 | Ths Quản lý Xây dựng | 1,191,419 | N/A | |
Ông Nguyễn Đỗ Lăng | Phó CTHĐQT | 1974 | N/a | 16,917 | N/A | |
Ông Bùi Tiến Hùng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đoàn Văn Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế XD | 307,807 | 2006 | |
Ông Châu Trần Minh Khôi | Phó TGĐ | 1989 | Xây dựng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Phó TGĐ | 1980 | KS K.Tế Giao thông | 13,611 | 2008 | |
Bà Đinh Thị Minh Hằng | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1979 | CN Kinh tế | 290,599 | 2001 | |
Ông Trần Trọng Đại | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 11,309 | N/A | |
Ông Hán Công Khanh | Trưởng BKS | - | N/a | 86,949 | N/A | |
Bà Nguyễn Hải Yến | Thành viên BKS | - | N/a | 765 | N/A | |
Bà Vũ Thị Thanh Lam | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Đào Ngọc Thanh | CTHĐQT | 1946 | Kỹ sư | 6,710,189 | 2004 |
Bà Đào Thu Thủy | Phó CTHĐQT Thường trực | 1975 | Ths Quản lý Xây dựng | 1,191,419 | 2014 | |
Ông Nguyễn Đỗ Lăng | Phó CTHĐQT | - | N/a | 16,917 | N/A | |
Ông Trần Văn Năm | TVHĐQT | 1944 | Tiến sỹ | 1,000,000 | 2005 | |
Ông Đoàn Văn Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế XD | 307,807 | 2006 | |
Ông Lê Đình Đạo | Phó TGĐ | - | KS Thủy lợi | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Phó TGĐ | 1977 | KS K.Tế XD | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Phó TGĐ | 1980 | KS K.Tế Giao thông | 13,611 | 2012 | |
Ông Trần Quang Quyền | Phó TGĐ | 1985 | KS Xây dựng | 2018 | ||
Bà Đinh Thị Minh Hằng | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1979 | CN Kinh tế | 290,599 | 2001 | |
Ông Trần Trọng Đại | KTT | - | N/a | 11,309 | N/A | |
Ông Hán Công Khanh | Trưởng BKS | - | N/a | 86,949 | N/A | |
Bà Nguyễn Hải Yến | Thành viên BKS | - | N/a | 60 | N/A | |
Bà Vũ Thị Thanh Lam | Thành viên BKS | - | N/a | 2009 |