CTCP Vật tư Xăng Dầu (HOSE: COM)
Materials - Petroleum Joint Stock Company
33,450
Mở cửa32,250
Cao nhất33,450
Thấp nhất32,100
KLGD800
Vốn hóa472.34
Dư mua400
Dư bán700
Cao 52T 47,400
Thấp 52T24,500
KLBQ 52T576
NN mua-
% NN sở hữu0.21
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.09
Beta0.19
EPS2,440
P/E13.85
F P/E15.91
BVPS31,102
P/B1.09
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 49,360 | 0.35 | ||
CĐ trong nước | 14,071,268 | 99.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 56,570 | 0.40 | ||
CĐ trong nước | 14,064,058 | 99.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 56,570 | 0.39 | ||
CĐ trong nước | 14,064,058 | 99.61 |