CTCP Vật tư Xăng Dầu (HOSE: COM)
Materials - Petroleum Joint Stock Company
31,600
Mở cửa31,600
Cao nhất31,600
Thấp nhất31,600
KLGD100
Vốn hóa446.21
Dư mua
Dư bán400
Cao 52T 47,400
Thấp 52T26,800
KLBQ 52T576
NN mua-
% NN sở hữu0.21
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.09
Beta0.25
EPS2,440
P/E13.89
F P/E31.91
BVPS31,102
P/B1.09
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Văn Nghĩa | CTHĐQT | 1966 | CN Kế toán | 3,500,826 | 2012 |
Ông Huỳnh Ngọc Thành | TVHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 2,239,503 | N/A | |
Ông Lê Văn Bách | TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 2,824,200 | 2018 | |
Ông Lý Vĩnh Hòa | TVHĐQT | 1977 | KS Hóa | 3,359,254 | N/A | |
Ông Lê Tấn Thương | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | CN Ngoại thương/ThS QTKD/CN Anh văn | 171,370 | 1993 | |
Ông Nguyễn Chơn Quang | Phó TGĐ | 1982 | ThS QTKD | 4,740 | 2010 | |
Ông Phạm Văn Khoa | Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 2,500 | 1999 | |
Ông Phạm Công Quyền | KTT/GĐ Tài chính | 1963 | CN Ngoại thương/CN Tài Chính/ThS QTKD | 70,255 | 1986 | |
Bà Ngô Phương Hạnh | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Bùi Huy Thắng | Thành viên BKS | 1990 | ThS QTKD | 2019 | ||
Ông Nguyễn Đức Linh | Thành viên BKS | 1975 | ThS Kinh tế | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Văn Nghĩa | CTHĐQT | 1966 | CN Kế toán | 3,500,826 | 2012 |
Ông Huỳnh Ngọc Thành | TVHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 2,239,503 | N/A | |
Ông Lê Văn Bách | TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 2,824,200 | 2018 | |
Ông Lý Vĩnh Hòa | TVHĐQT | 1977 | KS Hóa | 3,359,254 | N/A | |
Ông Lê Tấn Thương | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | CN Ngoại thương/ThS QTKD/CN Anh văn | 171,370 | 1993 | |
Ông Nguyễn Chơn Quang | Phó TGĐ | 1982 | ThS QTKD | 4,740 | 2010 | |
Ông Phạm Văn Khoa | Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 2,500 | 1999 | |
Ông Phạm Công Quyền | KTT/GĐ Tài chính | 1963 | CN Ngoại thương/CN Tài Chính/ThS QTKD | 70,255 | 1986 | |
Bà Ngô Phương Hạnh | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Bùi Huy Thắng | Thành viên BKS | 1990 | ThS QTKD | 2019 | ||
Ông Nguyễn Đức Linh | Thành viên BKS | 1975 | ThS Kinh tế | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Huỳnh Ngọc Thành | TVHĐQT | 1968 | N/a | 2,239,503 | N/A |
Ông Lê Văn Bách | TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 2,824,200 | 2018 | |
Ông Lê Văn Nghĩa | TVHĐQT | 1966 | CN Kế toán | 3,500,826 | 2012 | |
Ông Lý Vĩnh Hòa | TVHĐQT | 1977 | N/a | 3,359,254 | N/A | |
Ông Lê Tấn Thương | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | CN Ngoại thương/ThS QTKD/CN Anh văn | 171,370 | 1993 | |
Ông Nguyễn Chơn Quang | Phó TGĐ | 1982 | ThS QTKD | 4,740 | 2010 | |
Ông Phạm Văn Khoa | Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 2,500 | 1999 | |
Ông Phạm Công Quyền | KTT/GĐ Tài chính | 1963 | CN Ngoại thương/CN Tài Chính/ThS QTKD | 70,255 | 1986 | |
Bà Ngô Phương Hạnh | Trưởng BKS | - | N/a | 2019 | ||
Ông Bùi Huy Thắng | Thành viên BKS | - | ThS QTKD | 2019 | ||
Ông Nguyễn Đức Linh | Thành viên BKS | 1975 | ThS Kinh tế | 2017 |