Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Tập đoàn CNT (UPCoM: CNT)

CNT Group Corporation

10,100

(%)
11/07/2025 09:51

Mở cửa10,100

Cao nhất10,100

Thấp nhất10,100

KLGD200

Vốn hóa508.97

Dư mua8,000

Dư bán2,600

Cao 52T 17,200

Thấp 52T9,000

KLBQ 52T12,057

NN mua-

% NN sở hữu0.15

Cổ tức TM300

T/S cổ tức0.03

Beta0.99

EPS1,529

P/E6.60

F P/E54.39

BVPS13,913

P/B0.73

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng CNT: C92 HMC PPC RAL RCC
Trending: HPG (145,107) - SSI (107,288) - MBB (89,634) - VCB (86,638) - FPT (84,272)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Công ty Cổ phần Xây dựng và kinh doanh Vật tư (CNT) có tiền thân là Xí nghiệp cung ứng Vận tải trực thuộc Tổng công ty Xây dựng số 1 được thành lập vào năm 1976. Công ty hoạt động trong lĩnh vực thi công xây lắp công trình, đầu tư xây dựng kinh doanh bất động sản, sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng, dịch vụ xuất nhập khẩu. CNT chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần từ năm 2003. CNT được giao dịch trên t... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate