CTCP Công nghệ Mạng và Truyền thông (UPCoM: CMT)
Information and Networking Technology JSC
Công nghệ và thông tin
/ Xử lý dữ liệu, hosting và các dịch vụ liên quan
/ Xử lý dữ liệu, hosting và các dịch vụ liên quan
23,000
Mở cửa23,000
Cao nhất23,000
Thấp nhất23,000
KLGD13
Vốn hóa167.39
Dư mua1,487
Dư bán7,787
Cao 52T 25,000
Thấp 52T11,200
KLBQ 52T8,839
NN mua-
% NN sở hữu3.19
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.32
EPS3,653
P/E6.30
F P/E7.36
BVPS23,016
P/B1
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Thanh Hải | CTHĐQT | 1974 | KS Thông tin | 1,440,000 | 2003 |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Duy Hùng | TVHĐQT | 1972 | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Ngọc Tú | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | KS Thông tin | 2,775,200 | 2003 | |
Ông Hà Ngọc Linh | TGĐ | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Ngọc Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | ThS Đ.tử Viễn thông | 58,400 | 2010 | |
Ông Nguyễn Đức Thuận | Phó TGĐ | 1974 | KS QTDN | 65,000 | 2010 | |
Bà Cao Thị Nga | KTT | 1985 | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Kiều Dung | Trưởng BKS | - | Cử nhân | 5,600 | 2012 | |
Ông Trần Quốc Hưng | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Thùy Linh | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Thanh Hải | CTHĐQT | 1974 | KS Thông tin | 1,440,000 | 2003 |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Duy Hùng | TVHĐQT | 1972 | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Ngọc Tú | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | KS Thông tin | 2,775,200 | 2003 | |
Ông Phạm Ngọc Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | ThS Đ.tử Viễn thông | 58,400 | 2010 | |
Ông Nguyễn Đức Thuận | Phó TGĐ | 1974 | KS QTDN | 65,000 | 2010 | |
Ông Hà Ngọc Linh | GĐ | 1978 | N/a | N/A | ||
Bà Cao Thị Nga | KTT | 1985 | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Kiều Dung | Trưởng BKS | - | N/a | 5,600 | 2012 | |
Ông Trần Quốc Hưng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Thùy Linh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Thanh Hải | CTHĐQT | 1974 | KS Thông tin | 1,440,000 | 2003 |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Duy Hùng | TVHĐQT | 1972 | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Ngọc Tú | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | KS Thông tin | 2,775,200 | 2003 | |
Ông Phạm Ngọc Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | ThS Đ.tử Viễn thông | 58,400 | 2010 | |
Ông Nguyễn Đức Thuận | Phó TGĐ | 1974 | KS QTDN | 65,000 | 2010 | |
Bà Cao Thị Nga | KTT | 1985 | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Kiều Dung | Trưởng BKS | - | N/a | 5,600 | 2012 | |
Ông Trần Quốc Hưng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Thùy Linh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |